- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị thông gió
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aerator
air breather
air-draft device
ventilating device
ventilating equipment
ventilation plant
ventilator
ventilator installation
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị thu
receiving device, receiver, checker, prover, test plant, testing apparatus, try-out facility, collector, testa, thiết bị thử nghiệm, roller test... -
Bậu cửa
carper strip, cross-arm, doorsill, sill, sill cell, sole, threshold -
Bầu dầu
axle box case, bush, oil box, oil cup -
Bầu dầu cầm tay
hand oiler -
Bầu dầu nén
compression cup, giải thích vn : bầu có chứa dầu , tiếp xúc với ổ trục nhờ lực [[nén.]]giải thích en : a cup containing lubricant... -
Bầu điện trở
resistor bulb, giải thích vn : một dụng cụ xác đinh nhiệt độ qua một dây dẫn với một hiệu điện thế hiệu dụng từ sự... -
Bầu đỡ
base insulator, support insulator, supporting insulator -
Đặt filê
rule -
Đất gia cố xi măng
cement-stabilized soil, soil cement -
Đặt gối đỡ
block -
Đất hang động
cave earth -
Đất hạng trung bình
medium-graded soil -
Đất hạt mịn
fine earth, fine-grain soil, fine-grained soil, fine-grained soils -
Đất hạt thô
gritty soil, coarse soil -
Mặt bằng tầng trệt
ground plan, ground plane -
Mặt bằng vùng
locality plan, regional plan -
Thiết bị thu hồi
reclaiming equipment, recovery device, recovery plant, recuperator, trap, thiết bị thu hồi dung môi, solvent recovery plant, thiết bị thu hồi... -
Bầu khô
dry bulb, dry bulb temperature -
Bầu mỡ
grease cup -
Bầu nhiệt kế
bulb, thermometer bulb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.