- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị thử cao áp
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
high-voltage testing equipment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị thử cáp
cable testing device -
Thiết bị thử điện
electroprobe -
Thiết bị thử điện cao áp
high-voltage testing equipment -
Thiết bị thụ động
passive device, slave -
Bầu gom dầu
evaporator sump -
Bầu không khí nhân tạo
air-conditioned atmosphere -
Bầu nhạy nhiệt độ
temperature responsive bulb -
Mặt bao đoạn nhiệt
adiabatic envelope -
Thiết bị thu hồi nhiệt thải
heat recovery unit -
Thiết bị thử nổ
explosiveness test apparatus -
Thiết bị thử siêu âm
ultrasonic test device -
Bầu van tiết lưu nhiệt
thermal-expansion valve bulb -
Thiết bị thử vật liệu từ
testing device for magnetic materials -
Thiết bị tích trữ (nước) đá
ice bank unit -
Thiết bị tích trữ đá
ice bank unit -
Thiết bị tiết lưu
throttling device -
Thiết bị tiệt trùng
sterilizer, sterilizer, thiết bị tiệt trùng bằng dòng điện cao tần, high-frequency sterilizer, thiết bị tiệt trùng bằng hơi, steam... -
Thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
sound attenuator -
Bẫy (lỏng) đường hút
suction line trap -
Bẫy chân không
vacuum trap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.