- Từ điển Việt - Anh
Thiện chí
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- good will
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
good faith
Xem thêm các từ khác
-
Bộ não
brain, brain -
Tín nhiệm
Động từ, reliant celiance, rely, credit, to trust, hãng tư vấn về tín nhiệm, credit agency, hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm, full... -
Bắt giam
put in prison, imprison, incarcerate, detain., custody -
Tình ca
danh từ, ballade, love song, love-song -
Chủ trì
Động từ: to be the main responsible person for, to sponsor, chair, người chủ trì tờ báo, the main responsible... -
Bất khả xâm phạm
inalienable, inviolable, imprescriptible, theft-proof, quyền dân tộc bất khả xâm phạm, the inalienable national right (of a people) -
Diễn tiến
(ít dùng) evolve., scenario, quá trình diễn tiến của lịch sử, the evolution of history. -
Nhà ăn
danh từ., canteen, dining-room, refectory. -
Siêu vi khuẩn
(từ cũ) virus., virus -
Bất lương
Tính từ: dishonest, fly-by-night firm, kẻ bất lương, a dishonest fellow, nghề bất lương, a dishonest... -
Bắt nợ
Động từ, distraint, to seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment) -
Nhà báo
danh từ., reporter, journalist; newsman; newpaperman. -
Bất trắc
Tính từ: unlucky, knavish (nói về người), risk, việc bất trắc, an unlucky event, a mishap, phòng khi... -
Sinh kế
danh từ, keep, livelihood, means of living, livelihood -
Nhà chức trách
the authorities., authority, nhà chức trách cảng, port authority, nhà chức trách có thẩm quyền, relevant authority (the...) -
Hỏi tiền
Động từ, enquiry, to ask for money -
Mê sảng
delirious., delirious, delirium, tình trạng mê sảng, delirium. -
Nhà cửa
house, dwelling., building and architect model, premises, dọn dẹp nhà cửa, to tidy one's house. -
Bề cao
height, height -
Mênh mông
vast; immense; spacious., vast, vastly, biển mênh mông, the spacious seas.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.