- Từ điển Việt - Anh
Thuế thu nhập
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
income taxes
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
income tax
- bảng thuế thu nhập
- income tax schedules
- biểu thuế thu nhập
- income tax schedule
- các bậc thuế thu nhập
- income tax schedules
- dự trữ thuế thu nhập
- income tax reserve
- dự trữ để trả thuế thu nhập
- provision for income tax
- dự trữ để trả thuế thu nhập
- provisional for income tax
- hội đồng đặc nhiệm thuế thu nhập
- Special Commissioners of Income Tax
- nhóm thuế thu nhập
- income tax bracket
- sự giảm miễn thuế thu nhập
- deduction from income tax
- sự giảm thuế thu nhập
- income tax relief
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of income tax
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of the income tax
- sự miễn thuế thu nhập
- exemption from income tax
- sự miễn đánh thuế thu nhập hai lần
- double income-tax relief
- sự tính riêng từng khoản thuế thu nhập
- income tax allocation
- thuế suất (thuế) thu nhập
- income tax rate
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of income tax
- thuế thu nhập âm
- negative income tax
- thuế thu nhập bổ sung
- supplementary income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- income tax for individuals
- thuế thu nhập cá nhân
- individual income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- personal income tax
- thuế thu nhập chung
- general income tax
- thuế thu nhập công thương
- industrial-commercial income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation income tax
- thuế thu nhập doanh nghiệp
- business income tax
- thuế thu nhập giảm dần
- regression income tax
- thuế thu nhập lũy tiến
- graduated income tax
- thuế thu nhập lũy tiến
- progressive income tax
- thuế thu nhập phải trả
- income tax payable
- thuế thu nhập phân loại
- classified income tax
- thuế thu nhập thống nhất
- unified income tax
- thuế thu nhập tiểu bang
- state income tax
- thuế thu nhập toàn diện
- comprehensive income tax
- thuế thu nhập ước tính phải trả
- estimated income tax payable
- thuế thu nhập xí nghiệp hợp doanh
- joint venture income tax
- thuế thu nhập đặc biệt
- special income tax
- thuế thu nhập địa phương
- local income tax
- thuế thu nhập đơn nhất
- unitary income tax
- tờ khai thuế thu nhập
- income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- individual income tax return
- tránh đánh thuế thu nhập hai lần
- double income-tax relief
- trốn thuế thu nhập
- evade to pay income tax (to...)
- ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
- Special Commissioners of Income Tax
- định mức lại thuế thu nhập
- reassessment of income tax
revenue tariff
revenue tax
Xem thêm các từ khác
-
Thuế tiền thuê nhà
rent taxes -
Bình (thủy tinh đang thổi)
parison -
Thùng (máy) cạp
scraper bucket -
Thùng (quay) rửa
washing drum -
Thùng (quay) tôi vôi
lime hydrating drum, lime slaking drum -
Thùng (rót)
scoop -
Thùng (thí nghiệm)
tray -
Bình áp suất không khí/nước
air/water pressure vessel -
Bình axetylen (hàn hơi)
acetylene cylinder -
Bình bằng tôn
sheet metal can -
Ddá cứng thô
ragstone -
Đế (bào)
sole -
Đê (bờ) biển
sea-coast dike -
Đê (bờ) sông
river-bank dike -
Đế (cột)
impost -
Máy đổ bê tông bờ dốc kênh
canal slope concrete paver -
Máy đổ bêtông
concrete spreader -
Máy đổ bêtông làm đường
concrete paver -
Thùng áp lực để phun sơn
pressure tank for paint spraying -
Thừng bằng sợi cây chuối
manilla rope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.