- Từ điển Việt - Anh
Thuộc pyromelitic
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
pyromellitic
Xem thêm các từ khác
-
Thuộc pyromuxic
pyromucic -
Thuộc pyrophotphorơ
pyrophosphorous -
Thuộc pyrosunfuric
pyroslfuric, pyrosulphuric -
Thuộc pyrosunfuryl
pyrosulfuryl -
Thuộc quecxetinic
quercitannic -
Máy khử dầu
deoiler -
Máy khử mùi
destinker -
Máy khử nước trong khí
gas dehydrator, giải thích vn : một thiết bị của dây chuyền dùng để khử hơi nước từ dòng [[khí.]]giải thích en : a plant... -
Thuộc rượu
oenanthic -
Thuốc sunfa
sulfa drug, sulpha drug -
Thuốc súng
blasting powder -
Thuốc sunpha
sulfa drug, sulpha drug -
Thuốc tẩy
danh từ, detergent, detergent, cleanser, detergent, thuốc tẩy anionic, anionic detergent, thuốc tẩy tách tạp chất bẩn, heavy-duty detergent,... -
Thuốc tẩy anionic
anionic detergent, giải thích vn : bất cứ loại thuốc tẩy nào mà có bề mặt tạo bởi các ion [[âm.]]giải thích en : any of a... -
Thuốc tẩy jalap
jalap, giải thích vn : rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó ; dùng... -
Thuốc tẩy uế
disinfectant, giải thích vn : tác nhân hóa học giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn và virut có hại , đặc biệt trong vật vô tri... -
Thuộc tetraxit
quadribasic -
Đenđrit
dendrite, dendritic -
Đenphinin
delphinine -
Thuộc thần kinh
neuraminic, neurotic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.