- Từ điển Việt - Anh
Thuộc về
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
plotting scale
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
dividers
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belong
belong to
inhere
pertain
to belong
Xem thêm các từ khác
-
Bit kiểm tra thiết bị
equipment check bit -
Bít kín
caulk, make impermeable, occlude, proof, seal, bedding compound, clog, seal, seal off, sealing, stopped-up, to make tight, to seal in, to stop up, stopper,... -
Bít lại bằng nút
plug -
Bít lại, trát lại
caulk or calk, giải thích vn : lấp đầy các khoảng trống giữa các đĩa được bắt vít chồng lên nhau hoặc các khớp nối khác... -
Bit liên kết
link bit -
Bit lượng tử
cubit, qubit -
Đệm kín hình chữ O
gasket o ring -
Đệm kín khí
airtight seal, fluid-tight seal, gas seal -
Đệm kín không tiếp xúc
noncontact suspension, noncontacting seal -
Đệm kín khuất khúc
labyrinth packing, labyrinth seal -
Đệm kín kiểu hộp xếp
bellows seal -
Đệm kín kiểu mê lộ
labyrinth packing, labyrinth seal -
Đệm kín kiểu vòng bít
fluid seal, lip-type seal -
Đệm kín kiểu xoắn
vortex-type seal -
Đệm kín labyrinth
labyrinth packing [seal] -
Đệm kín quay
rotary seal -
Đệm kín quay theo trục
rotary seal -
Đệm kín sưởi (chạy điện)
heater gasket -
Đệm kín tự điều chỉnh
self-adjusting seal -
Đệm kín tự lựa
self-adjusting seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.