- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn của máy
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
machine standard
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu chuẩn danh nghĩa
nominal standard -
Tiêu chuẩn dây Birmingham
birmingham wire gauge, giải thích vn : tiêu chuẩn cho việc định cỡ dây thép , ráp ống kim loại , làm tấm thép và các vật liệu... -
Tiêu chuẩn để thí nghiệm
testing standards -
Bộ kích điện
exciter -
Bỏ kích hoạt
activator, deactivate (deact) -
Tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
surface finish standard -
Tiêu chuẩn đức
german standard -
Tiêu chuẩn được duyệt
standard rate -
Bộ kiểm soát đóng ga
throttle return check -
Điểm phương vị thiên văn
astronomical azimuthal point -
Điểm quan trắc
observation point -
Tiêu chuẩn hóa
standardization, normalization, standardization, standardize, sự tiêu chuẩn hóa cán bộ, standardization of staff, sự tiêu chuẩn hóa chứng... -
Tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
flood loss rate -
Tiêu chuẩn Mỹ
united states standard, united states standards, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren theo tiêu chuẩn... -
Máy sinh hàn
refrigerating machine, chiller -
Tiêu chuẩn pháp
french standard -
Tiêu chuẩn phòng thiết kế
drawing room standard -
Máy sơn li tâm
centrifugal lacquering machine -
Tiêu chuẩn sản xuất
shop practice standard, standard of production -
Điểm thực địa
ground point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.