- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
standardize
Xem thêm các từ khác
-
Tài khoản tài chánh
account of finance -
Tiêu chuẩn hóa chứng từ
document criterion -
Tài khoản tại hãng
house account -
Tiêu chuẩn hóa công nghiệp
industrial standardization -
Tài khoản tại ngân hàng
bank account -
Tiêu chuẩn hóa quy cách sản phẩm
standardization of manufactures -
Tài khoản tài sản
property account -
Tiêu chuẩn hoạt động
standard of activity -
Tài khoản tài sản có
assets account (s) -
Tiêu chuẩn hỗn hợp
hybrid standard -
Tài khoản tài sản cố định
non current accounts -
Ngân hàng trung ương
central bank, ngân hàng trung ương siêu quốc gia, super national central bank, ngân hàng trung ương trung hoa ( Đài loan ), central bank of... -
Đất sản xuất
productive land -
Tin tức đầu dòng
top-line news -
Giấy đăng ký gửi hàng
booking note -
Anbumin
albumin, anbumin huyết thanh, serum albumin, anbumin máu, blood albumin, anbumin sữa, milk albumin, anbumin trứng, egg albumin -
Chế độ giấy phép bắt buộc
compulsory licensing, mandatory licensing system -
Tài khoản treo
suspense account -
Ngân hàng trung ương (của) Thụy Điển
riksbank -
Anbumin sữa
milk albumin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.