- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Fibre Channel Standard (FCS)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ khúc xạ
refractor -
Điểm rú
singing -
Điểm số ý kiến trung bình
mean opinion score (mos), mos (mean opinion score metal oxide semiconductor) -
Tiêu chuẩn không dây số
digital cordless standard (dcs-1800) -
Bộ khuếch đại bán dẫn
solid-state amplifier, semiconductor amplifier -
Bộ khuếch đại bazơ chung
common-base amplifier -
Bộ khuếch đại bốn kênh
four-channel amplifier -
Bộ khuếch đại cách ly
isolated amplifier, isolation amp1ifier, isolation amplifier -
Tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
natural matrix standard (nms) -
Tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
generalized data encryption standard (gdes) -
Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
escrow encryption standard (ees) -
Tiêu chuẩn mật hóa số liệu
data encryption standard (des) -
Bộ khuếch đại cao tần
high frequency amplifier -
Bộ khuếch đại cáp sợi quang
optical fibre amplifier (ofa) -
Bộ khuếch đại catốt nối đất
grounded cathode amplifier -
Bộ khuếch đại chủ dự phòng
backup drive amplifier (bda) -
Bộ khuếch đại chùm tuyến tính
linear beam amplifier -
Bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
variable gain amplifier -
Bộ khuếch đại colectơ chung
common-collector amplifier -
Bộ khuếch đại cộng
summing amplifier, adder amplifier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.