- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
material quantity standard
Xem thêm các từ khác
-
Tài khoản tập thể
group accounts -
Tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
bimetallic standard -
Tài khoản thặng dư ngân sách
surplus account -
Tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
minimum piecework standard, minimum place work standard -
Tài khoản thặng dư thẩm định
appraisal-surplus account -
Tiêu chuẩn maximax
maximax criterion -
Tài khoản thanh lý tài sản
assets disposal account -
Tiêu chuẩn maximin
maximin criterion -
Tài khoản thanh toán
clearance account, settlement account -
Tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
draft international standard -
Tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
commercial clearing account -
Tài khoản thanh toán tổn thất
deficiency account -
Tài khoản thấu chi
overdraft account -
Tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
quality assurance acceptance, quality assurance acceptance standards -
Tài khoản thay thế
substitution account -
Tiêu chuẩn nguyên liệu
material price standard -
Anh đào ngọt
heart cherry, sweet cherry -
Tài khoản trong bảng tổng kết tài sản
balance sheet accounts -
Phân tích phí tổn (quảng cáo)
breakdown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.