Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiêu nước

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dewater

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dewatering
giếng tiêu nước bẩn
dewatering sum
lỗ khoan tiêu nước
dewatering hole
máy bơm tiêu nước ống hút
draught tube dewatering pump
drain
cống ngầm tiêu nước
blind drain
cống tiêu nước
drain sluice
hào tiêu nước
drain trench
hào tiêu nước
trench drain
hố tiêu nước
drain pocket
khe tiêu nước
slotted drain
máy tiêu nước mưa
storm drain
ống ngầm tiêu nước
blind drain
ống tiêu nước
drain dragline
ống tiêu nước
drain pipe
ống tiêu nước bằng gốm
tile drain
ống tiêu nước bằng sành
vitrified ceramic drain
ống tiêu nước khe
fissure drain
ống tiêu nước hình hộp
box drain
ống tiêu nước lộ thiên
open drain
ống tiêu nước lộ thiên
surface drain
ống tiêu nước xiphông
trap drain
ống tràn tiêu nước
spillway drain pipe
phương pháp tiêu nước
drain dragline
rãnh cát tiêu nước
sand drain
rãnh tiêu nước hở
open drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
complete drain
rãnh tiêu nước không () ống
pipeless drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước ngầm
sand drain
rãnh tiêu nước ngang
cross drain
rãnh tiêu nước bờ
riverside drain
sự khoan lỗ tiêu nước
drain hole drilling
sự tiêu nước qua hào
trench drain
tầng lọc tiêu nước
drain filter beds
thiết bị tiêu nước
drain dragline
đầu ống tiêu nước
drain head
đống đá tiêu nước
toe drain
đường ống tiêu nước
drain pipeline
drainage
bản đồ tiêu nước
drainage map
bơm tiêu (nước)
drainage pump
bơm tiêu nước
drainage pump
bồn tiêu nước
drainage area
bồn tiêu nước
drainage basin
chiều sâu tiêu nước
depth of drainage
công tác tiêu nước
drainage works
cống tiêu nước đổ đá
rock-fill drainage
công trình tiêu nước
drainage structures
công trình tiêu nước
drainage works
diện tích tiêu nước
drainage area
diện tích tiêu nước
drainage basin
dụng cụ tiêu nước
drainage tool
giếng tiêu nước
drainage well
giếng tiêu nước
drainage shaft
hầm tiêu nước
drainage gallery
hầm tiêu nước
drainage tunnel
hành lang tiêu nước
drainage gallery
hào tiêu nước
drainage trench
hệ số tiêu nước
drainage coefficient
hệ số tiêu nước
drainage modulus
hệ thống tiêu nước
drainage system
hệ thống tiêu nước ngầm
underground drainage
hệ tiêu nước dạng tia
radial drainage
hệ tiêu nước ngang
horizontal drainage
hố tiêu nước
drainage pit
kênh tiêu nước
drainage canal
kênh tiêu nước
drainage cannal
kênh tiêu nước
drainage channel
kênh tiêu nước chính
drainage main
khả năng tiêu nước
drainage factor
lớp tiêu nước
drainage layer
lưu vực tiêu nước
drainage basin
mạng lưới tiêu nước
drainage net
mạng lưới tiêu nước
drainage network
mặt tiêu nước
drainage surface
máy bơm tiêu nước
drainage pump
môđun tiêu nước
drainage modulus
mương tiêu nước
drainage ditch
ống tiêu nước
drainage duct
ống tiêu nước
drainage pipe
ống tiêu nước
tube drainage
ống tiêu nước bằng sành
tile drainage
ống tiêu nước kiểu
mole drainage
ống tiêu nước trung tâm
central drainage system
phương pháp tiêu nước dọc
longitudinal drainage
rãnh tiêu nước
drainage channel
rãnh tiêu nước bằng gốm
ceramic drainage
rãnh tiêu nước bằng sành
ceramic drainage
rãnh tiêu nước dọc đường
by-the-way drainage
rãnh tiêu nước kín
closed drainage
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainage ditch
rãnh tiêu nước trên đường
road drainage
ruộng tiêu nước
drainage field
sự tiêu nước
surface drainage
sự tiêu nước bằng bơm
pump drainage
sự tiêu nước bằng kênh hở
drainage by open channel
sự tiêu nước cho đất
soil drainage
sự tiêu nước mặn
salt drainage
sự tiêu nước mặt
surface drainage
sự tiêu nước mưa rào
storm drainage
sự tiêu nước ngầm
subsurface drainage
sự tiêu nước ngầm
underground drainage
sự tiêu nước nhân tạo
artificial drainage
sự tiêu nước taluy
slope drainage
sự tiêu nước đáy
under drainage
sự tiêu nước thấm
seepage water drainage
sự tiêu nước thẳng đứng
vertical drainage
sự tiêu nước theo rãnh
gutter drainage
sự tiêu nước theo rãnh
rill drainage
sự tiêu nước tự chảy
gravity drainage
sự tiêu nước tự nhiên
natural drainage
sự tiêu nước đầm lầy
bog drainage
sự tiêu nước đầm lầy
swamp drainage
thảm lọc (tiêu nước)
horizontal drainage blanket
thảm tiêu nước
drainage blanket
thảm tiêu nước
drainage mattress
thảm tiêu nước
flat drainage
thiết bị tiêu nước
drainage facilities
thiết bị tiêu nước
drainage facility
tiêu nước trọng lực
gravitational drainage
tiêu nước trọng lực
gravity drainage
trạm bơm tiêu nước
drainage pumping station
trạm tiêu nước
drainage plant
vật tiêu nước
drainage tool
vật tiêu nước dạng ống
tube drainage
vật tiêu nước ngầm
underground drainage
vùng tiêu nước
drainage area
vùng tiêu nước
drainage basin
đệm tiêu nước
drainage blanket
độ sâu tiêu nước
depth of drainage
đường ống tiêu nước
drainage culvert
đường ống tiêu nước
drainage pipeline
đường tiêu nước
drainage line
đường tiêu nước
drainage path
water drain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top