- Từ điển Việt - Anh
Tiến độ thi công
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation schedule
progress of work
Progress-Rate of
running
work progress
Xem thêm các từ khác
-
Tiến độ xây dựng
construction schedule, progress chart, rate of progress -
Bộ điều khiển PI
pi controller -
Bộ điều khiển rađa
radar controller -
Bộ điều khiển sơ cấp
control of minimum headway, movement controller, primary controller -
Bộ điều khiển thắng
brake adjuster, brake control, braking control, parking control -
Bộ điều khiển theo dự án (tàu vũ trụ)
project controller -
Đĩa răng kéo
drive sprocket -
Đĩa rây
sieve bottom, sieve plate, sieve tray -
Đĩa Rayleigh
rayleigh disk -
Đĩa sạch
clean disk -
Đĩa Secchi
secchi disk, giải thích vn : một đĩa trắng dùng để đo độ trong của nước biển bằng cách nhúng nó vào trong nước đến... -
Đĩa số
dial plate, dial -
Đĩa sọc, đĩa kẻ
streak plate -
Máy nghe
acouophone, hearing aid, listening apparatus, máy trợ thính ( máy nghe cho người điếc ) tương thích, hearing aid compatible (hac) -
Tiên đoán
Động từ, forecast, foretell, prognosis, to predict, to foretell, đài trung tâm tiên đoán, forecast centre station-fc -
Tiện dụng
easy to use, handy, suitable, usable -
Bộ điều khiển trung tâm
ccu (central control unit), central control unit, central control unit (ccu) -
Bộ điều khiển truy nhập
access controller, bộ điều khiển truy nhập mạng, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập môi trường gói, packet... -
Đĩa tách
slitting disc, slitting disk -
Đĩa tạm
temporary disk, geocenter, geocentre, geocentric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.