- Từ điển Việt - Anh
Tiếng nói vang dội
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
strident delivery
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng ồn (cắt) ngắn cụt
truncation noise -
Bộ đổi chuyển giao ảnh
image-transferred converter -
Bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
gallium arsenide diode-mixer converter -
Bộ đổi đèn hai cực gallium arsenide
gallium arsenide diode-mixer converter -
Bộ đổi điện quang
electro-optical converter -
Dịch vụ quản lý khối vật lý
physical unit management service (pums) -
Dịch vụ SAP miền
domain sap service (dss) -
Dịch vụ sáu tư Kbit không hạn chế
sixty-four kbps unrestricted bearer service -
Dịch vụ sơ cấp
primary service, vùng dịch vụ sơ cấp, primary service area -
Dịch vụ số chuyển mạch tốc độ cao
high-speed switched digital service (hssds) -
Dịch vụ sổ địa chỉ
address book service -
Dịch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự động
fully automated collect and third - number service (facts) -
Dịch vụ số liên lạc cục bộ
local area data service (lads) -
Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
environmental data service (noaa) (eds) -
Dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
switched multimegabit data service (smds) -
Tiếng ồn ban ngày
day-time noise -
Tiếng ồn bán xung động
quasi-impulsive noise -
Tiếng ồn bắt bởi máy thu
noise intercepted by the receiver -
Tiếng ồn bộ dao động
oscillator frequency noise -
Tiếng ồn bộ vi âm
microphonic noise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.