- Từ điển Việt - Anh
Tiếp thị
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
marketing
Giải thích VN: Chuyển dịch hàng hóa và dịch vụ từ người cung cấp đến người tiêu thụ. Điều này bao hàm nguồn gốc sản phẩm, thiết kế, phát triển, phân phối, quảng cáo, kích thích (khuyến mãi), thông báo rộng rãi cũng như phân tích thị trường để biết rõ thị trường nào tương [[hợp.]]
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing management
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- bộ phận tiếp thị
- marketing department
- bốn chữ P tiếp thị
- four P's of marketing
- các ban tiếp thị
- marketing boards
- các mục tiêu tiếp thị
- marketing objectives
- chi phí tiếp thị
- cost of marketing
- chiến dịch phản tiếp thị
- counter marketing
- chiến dịch tiếp thị
- marketing campaign
- chiến lược tiếp thị
- marketing strategy
- chính sách tiếp thị
- marketing policy
- chính sách truyền thông tiếp thị
- marketing communications channel policy
- chức năng của tiếp thị
- marketing function
- chương trình tiếp thị
- marketing program
- chuyên viên tiếp thị
- marketing expert
- chuyên viên tiếp thị
- marketing specialist
- cơ hội tiếp thị của công ty
- company marketing opportunity
- cố vấn tiếp thị
- marketing consultant
- công ty tư vấn tiếp thị
- marketing research firm
- cuộc hội thảo về tiếp thị
- marketing seminar
- cuộc vận động tiếp thị
- marketing campaign
- cuộc vận động tiếp thị đối lập
- counter marketing
- dây chuyền tiếp thị
- marketing chain
- dịch vụ tiếp thị
- marketing services
- giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- giám đốc truyền thông tiếp thị
- marketing communications manager
- hậu cần tiếp thị
- marketing logistics
- hệ thống thông tin tiếp thị
- marketing information system
- hệ thống tiếp thị
- system of marketing
- hệ thống tiếp thị của công ty
- corporate marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
- corporate vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
- contractual vertical marketing system
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- hotel sales and marketing association
- hoạt động tiếp thị
- marketing activity
- hội thảo về tiếp thị
- marketing seminar
- hỗn hợp truyền thông tiếp thị
- marketing communications mix
- nét đại cương về tiếp thị
- marketing outline
- ngân sách tiếp thị
- marketing budget
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- quantitative marketing research
- người kiểm soát tiếp thị
- marketing controller
- nhân viên phân tích tiếp thị
- marketing analyst
- nhân viên điều nghiên tiếp thị
- marketing researcher
- những ca tiếp thị
- marketing cases
- nỗ lực tiếp thị
- marketing drive
- phân tích phí tổn tiếp thị
- marketing cost analysis
- phân tích tiếp thị
- marketing analysis
- phí tổn tiếp thị
- marketing costs
- phối thức tiếp thị
- marketing mix
- phòng tiếp thị
- marketing department
- phương hướng tiếp thị
- marketing orientation
- phương pháp tiếp thị
- marketing tools
- quản lý tiếp thị
- marketing control
- quản lý tiếp thị
- marketing management
- quản lý tiếp thị
- marketing manager
- quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
- multinational marketing management
- quan niệm tiếp thị sinh thái
- ecological marketing concept
- quy hoạch tiếp thị
- marketing planning
- quy luật tiếp thị
- marketing law
- sắc lệnh tiếp thị
- marketing edict
- sách lược tiếp thị phân biệt
- differentiated marketing
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative marketing research
- sự phác họa mục tiêu tiếp thị
- marketing delineation
- thỏa ước tiếp thị
- marketing agreement
- thỏa ước tiếp thị có trật tự
- orderly marketing arrangement
- thông tin tiếp thị
- marketing intelligence
- thử nghiệm tiếp thị
- test marketing
- thực tiễn tiếp thị
- marketing practices
- thuyết tiếp thị vùng lân cận
- neighborhood marketing theory
- tiếp thị (những) sản phẩm tiêu dùng
- consumer marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- social marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- societal marketing
- tiếp thị bằng điện thoại
- telephone marketing
- tiếp thị chỗ khuyết
- niche marketing
- tiếp thị cho sự thành công của xí nghiệp
- marketing for business achievement
- tiếp thị hàng hóa
- commodity marketing
- tiếp thị hàng loạt
- mass marketing
- tiếp thị học khu vực
- area marketing
- tiếp thị hợp tác (giữa một số người sản xuất)
- cooperative marketing
- tiếp thị không phân biệt
- non-differentiated marketing
- tiếp thị không phân biệt
- undifferentiated marketing
- tiếp thị khuyến khích
- incentive marketing
- tiếp thị mạng lưới
- network marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand marketing
- tiếp thị nhiều tầng
- multi-level marketing
- tiếp thị qua lại
- interactive marketing
- tiếp thị quan hệ
- relationship marketing
- tiếp thị quốc tế
- international marketing
- tiếp thị tập trung
- concentrated marketing
- tiếp thị theo đối tượng tiêu dùng
- target marketing
- tiếp thị tổng hợp
- integrated marketing
- tiếp thị trực tiếp
- direct marketing
- tiếp thị vi mô
- micro-marketing
- tiếp thị vĩ mô
- macro-marketing
- tiếp thị xã hội
- social marketing
- tiếp thị xuất khẩu
- export marketing
- tiếp thị đại quy mô
- mass marketing
- tình báo tiếp thị
- marketing intelligence
- tổ hợp tiếp thị
- marketing mix
- triển vọng tiếp thị
- prospect of marketing
- ủy viên điều hành tiếp thị
- marketing executive
- viên kiểm tra tiếp thị
- marketing controller
- ý niệm tiếp thị
- marketing concept
- điều nghiên tiếp thị
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- marketing research
- đội tiếp thị
- marketing team
Xem thêm các từ khác
-
Tài khoản đóng kết
frozen account -
Tiếp thị (những) sản phẩm tiêu dùng
consumer marketing -
Tài khoản động sản và bất động sản
movables and immobile account, movables and immovable account -
Sự cầm cố có thể chuộc lại
redeemable pledge -
Aga Nhật
japanese isinglass -
Ngân hàng thu (hộ)
collecting bank -
Giấy chứng trả xong nợ thế chấp
certificate of satisfaction, certificate of satisfaction -
Aga thực vật
vegetable isinglass -
Phân tích hàng dọc
vertical analysis -
Giấy chứng trái khoán
debenture certificate -
Ngân hàng thứ cấp
secondary bank -
Chế độ dự trữ bộ phận
fractional reserve system, fractional reserve system -
Phân tích hàng ngang
horizontal analysis -
Giấy chứng trái phiếu
bond certificate -
Ám khói
smoky -
Ngân hàng thu hộ
collecting bank -
Sự cầm cố hoặc thế chấp cho món nợ
mortgage -
Phân tích hàng trữ kho
stock analysis -
Giấy chứng trái phiếu thị chính
municipal warrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.