- Từ điển Việt - Anh
Tiết diện hình máng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
trough section
troughing
Xem thêm các từ khác
-
Tiết diện hình ống
circular hollow section -
Tiết diện hình rỗng
circular hollow section -
Tiết diện không đổi
constant section, uniform cross-section -
Tiết diện không vướng của đường
overhead road clearance -
Tiết diện mặt nước
water surface section -
Tiết diện nghiêng
sloping section -
Tiết diện nguy hiểm
dangerous section -
Tiết diện quy đổi
transformed section -
Tiết diện rỗng
hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình vuông, square hollow section, tiết diện... -
Tiết diện rỗng hình chữ nhật
rectangular hollow section -
Tiết diện rỗng hình vuông
square hollow section -
Tiết diện rỗng tạo hình nguội
cold-formed hollow section -
Tiết diện thay đổi
variable cross-section, variable section -
Tiết diện thông qua
flow area -
Tiết diện thu hẹp lại
vena contract -
Điểm khảo sát kiểm tra
control survey point -
Điểm khiển
control point -
Điểm khoan
boring site -
Tiết diện tới hạn
critical section -
Tiết diện tròn rỗng
round hollow section
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.