- Từ điển Việt - Anh
Tiền đồ
Thông dụng
Danh từ
- future
Xem thêm các từ khác
-
Giáo hữu
Thông dụng: co-religionist, fellow-believer. -
Tiền phong
Thông dụng: tính từ, avant, guard, pioneer -
Giập
Thông dụng: Tính từ: bruised (fuit), màm giập, to bruise -
Giập mật
Thông dụng: soundly (beat, thrash)., hard., Đánh ai giập mật, to beat someone soundly., làm giập mật để... -
Giắt
Thông dụng: Động từ: to stick, giắt hoa trên tóc, to stuck the flower... -
Giạt
Thông dụng: wash aside., mass to one side., một đám súng giạt vào bờ, a mass of water lilies was washed... -
Giật
Thông dụng: Động từ, to snatch,, to win, to shock, to give a shock,, to pull -
Giặt
Thông dụng: Động từ: to wash, tiệm giặt, laundry, giặt ủi, to launder -
Giấu
Thông dụng: Động từ, to hide; to conceal; to dissimulate -
Giầu
Thông dụng: (tiếng địa phương) (như trầu) betel., Ăn giầu, to chew betel (and areca nut). -
Giảu
Thông dụng: pout., giau giảu (láy ý tăng), giảu môi giảu mỏ, to pout [one s lips]. -
Giậu
Thông dụng: danh từ, fence; hedge -
Giày
Thông dụng: Danh từ.: shoe., to trample, to tread under food., dây giày, shoe-lace.,... -
Giãy
Thông dụng: Động từ., to strive; to struggle. -
Giấy
Thông dụng: Danh từ: paper, giấy bản, pice-paper -
Giẩy
Thông dụng: weed (a plot of ground), clean., level., bribe with money, buy over., giẩy cỏ đường đi, to weed... -
Tiêu tan
Thông dụng: tính từ, dashed, destroyed -
Giấy bổi
Thông dụng: coarse paper. -
Tìm
Thông dụng: Động từ, to find, to look for, to seek -
Tính
Thông dụng: danh từ, Động từ, temper, dioposition, trait, quality, property, habit, to calculate, to rackon,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.