- Từ điển Việt - Anh
Tiền bù
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
discount
option money
- dự trữ tiền bù phát hành (chứng khoán)
- premium reserve
- giao dịch có tiền bù
- premium transaction
- suất tiền bù
- premium rate
- tài khoản tiền bù cổ phiếu
- share premium account
- tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium account
- tiền bù chuyển đổi
- conversion premium
- tiền bù cổ phiếu
- share premium
- tiền bù rủi ro
- risk premium
- tiền bù tịnh
- net premium
- tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu
- share premium
Xem thêm các từ khác
-
Sửa chữa bao bì
coopering -
Tiền bù chuyển đổi
conversion premium -
Sửa chữa bảo trì theo kế hoạch
scheduled maintenance -
Tiền bù cổ phiếu
share premium, tài khoản tiền bù cổ phiếu, share premium account -
Sữa chua Bungari
bulgarian (sour) milk -
Tiền bù hoãn thanh toán
contango, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán, contango day -
Sửa chữa đổi mới (hàng hóa)
recondition -
Tiền bù khoản bán
backwardation -
Tiền bù lỗ do sai sót
risk monies -
Tiền bù lỗ thuế cho từng quý
terminal loss relief -
Sửa chữa lại chỗ bị gãy
broken repaired -
Tiền bù rủi ro
risk premium -
Sửa chữa nhà cửa
home improvement -
Tiền bù tịnh
net premium -
Sửa chương mục
audit adjustment -
Tiền bù trừ
cleared fund -
Sữa chuyển chua
lapper milk -
Tiền buộc-boa
tip -
Sữa có độ tạp khuẩn cao
high-count milk -
Tiền bưu chính
postal money
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.