- Từ điển Việt - Anh
Tiền chi tiêu ngoài
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
out of pocket expenses
Xem thêm các từ khác
-
Sửa đổi chế độ thuế quan
tariff reform -
Tiền chi trợ cấp
payout -
Sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh
revise average stock price -
Tiền chi vặt
cash float, cash in hand, petty cash -
Sửa đổi hợp đồng
modification of contract -
Tiền chiến
prewar (pre-war) -
Sửa đổi một hợp đồng
revise a contract, revise a contract (to...) -
Tiền chiết khấu
rebate -
Sửa đổi tài khoản
manipulate an account (to...) -
Tiền chiết khấu chuyển đổi
conversion discount -
Sửa đổi trương mục
manipulation of account -
Tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ
unamortized bond discount -
Sửa đổi việc đăng ký kinh doanh
amendment of register -
Tiền chiết khấu và hoa hồng
allowance and rebates -
Sữa đông
junket -
Tiền chiết khấu vì không bồi thường
no-claim bonus -
Sữa đóng hộp cho thêm peroxit hiđrô
perhydrase milk -
Tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ
allowance, giải thích vn : 1 . kế toán: tài khoản để điều chỉnh trị giá tài sản thông qua phí của lợi tức hiện hành ,... -
Sữa đồng nhất
homogenized milk -
Tiền chợ
food cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.