- Từ điển Việt - Anh
Tiền dự trữ
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
allowance
funds
nest-egg
provision
reserve
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- reserve-assets ratio
- tiền dự trữ bất thường
- contingent reserve
- tiền dự trữ bất thường
- extraordinary reserve
- tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm
- reserve for unexpired risks
- tiền dự trữ của ngân hàng
- banking reserve
- tiền dự trữ lỗ vốn
- reserve for lesser
- tiền dự trữ lưu động
- liquid reserve
- tiền dự trữ mật
- secret reserve
- tiền dự trữ nhà ở
- reserve for house
- tiền dự trữ pháp định
- statutory reserve
- tiền dự trữ tai nạn lao động
- industrial accident reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
- contract reserve
- tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
- policy reserve
- tiền dự trữ ứng cấp
- contingent reserve
- tiền dự trữ xây mới nhà cửa
- reserve for new construction
- tiền dự trữ để bảo trì sửa chữa
- maintenance reserve
- tiền dự trữ để thường hoàn
- redemption reserve
- tiền dự trữ để trả nợ
- liability reserve
- đồng tiền dự trữ
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- international reserve currency
stock
surplus
Xem thêm các từ khác
-
Suất giá phòng kiểu Âu
european plan -
Tiền dự trữ bất thường
contingent reserve, extraordinary reserve -
Suất giá phòng kiểu Mỹ cải tiến
modified american plan -
Tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm
reserve for unexpired risks -
Suất giá quyết định ngụ lại
executive relocation plan -
Tiền dự trữ của công ty
company reserves -
Suất giá thuần
net rate -
Tiền dự trữ của ngân hàng
banking reserve -
Suất giờ công
labour hour rate -
Tiền dự trữ để bảo trì sửa chữa
maintenance reserve -
Suất giờ máy
machine hour -
Tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc
smart money -
Tiền dự trữ để dùng trong trường hợp khẩn cấp
emergency reserves -
Suất lợi tức
rate of return, suất lợi tức thực tế, real rate of return, suất lợi tức đòi hỏi, required rate of return -
Tiền dự trữ để thường hoàn
redemption reserve -
Suất lợi tức đòi hỏi
required rate of return -
Tiền dự trữ để trả nợ
liability reserve -
Suất lợi tức rào chắn
hurdle rate -
Tiền dự trữ giữ lại
deposit retained -
Suất lợi tức ròng
net yield
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.