- Từ điển Việt - Anh
Tiền gửi
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
deposit
- bảo hiểm tiền gửi
- deposit insurance
- biên lai tiền gửi
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit slip
- biên lai tiền gửi kho bạc
- treasury deposit receipt
- chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
- Euro-certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
- jumbo certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
- Eurodollar certificate of deposit
- công ty nhận tiền gửi
- deposit taking company
- dự trữ tiền gửi chuyên dùng
- special deposit reserve
- giá (lãi suất) thực sự của tiền gửi
- real cost of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi
- memorandum of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi
- certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi lưu thông
- negotiable certificate of deposit
- hoàn trả sớm tiền gửi
- break a deposit/ loan
- hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay
- breach a deposit/loan
- ngân hàng tiền gửi
- bank of deposit
- ngân hàng tiền gửi
- deposit bank
- người nhận tiền gửi
- deposit taker
- nhận tiền gửi
- buy deposit
- những tổ chức được phép nhận tiền gửi
- licensed deposit takers
- phiếu tiền gửi
- memorandum of deposit
- phiếu tiền gửi lưu thông
- negotiable certificate of deposit
- quỹ đảm bảo tiền gửi (ở Anh)
- Deposit Protection
- rút tiền gửi trước kỳ hạn
- break a deposit (to...)
- số dư tiền gửi
- credit deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- quantity of bank deposit
- số nhân tiền gửi
- deposit multiplier
- số nhân tiền gửi đơn
- simple deposit multiplier
- sổ tiền gửi
- deposit book
- sổ tiền gửi nhâng hàng
- deposit pass book
- sự co hẹp tiền gửi
- deposit contraction
- sự tạo lập tiền gửi
- deposit creation
- sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
- bank deposit creation
- tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- deposit account
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- current account sight deposit
- tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
- cash deposit ratio
- Tiền gửi bằng SDR
- SDR-linked deposit
- tiền gửi bảo chứng
- pledged deposit
- tiền gửi bảo hiểm
- premium deposit
- tiền gửi bảo đảm
- deposit for security
- tiền gửi bên ngoài
- deposit placed with outside organization
- tiền gửi bị ngăn chặn
- blocked deposit
- tiền gửi bị phong tỏa
- blocked deposit
- tiền gửi cá nhân
- retail deposit
- tiền gửi chi phiếu
- cheque deposit
- tiền gửi chỉ định
- designated deposit
- tiền gửi chứng khoán
- certificate deposit
- tiền gửi chứng khoán
- stock deposit
- tiền gửi có kì hạn của pháp nhân
- non-personal time deposit
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit account
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit at notice
- tiền gửi có kỳ hạn
- term deposit
- tiền gửi có lãi suất ưu đãi
- preferential interest deposit
- tiền gửi có thể chuyển nhượng được
- transferable deposit
- tiền gửi có thể ra hạn tự động
- automatic renewable deposit
- tiền gửi có tính cưỡng chế
- derivative deposit
- tiền gửi có điều kiện
- deposit in escrow
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chính phủ
- public deposit
- tiền gửi của con nợ
- deposit of debtor
- tiền gửi của hải quan
- customs deposit
- tiền gửi của khách hàng
- customer's deposit
- tiền gửi danh nghĩa
- nominal deposit
- tiền gửi kho bạc
- treasury deposit
- tiền gửi không có người lãnh
- unclaimed deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- call deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- currency deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- demand deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- deposit payable on demand
- tiền gửi không kỳ hạn
- sight deposit
- tiền gửi không kỳ hạn (có thể rút bất kỳ lúc nào)
- call deposit
- tiền gửi không định kì
- undated deposit
- tiền gửi không định kỳ
- undated deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- fixed deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- time deposit
- tiền gửi liên ngân hàng
- interbank deposit
- tiền gửi lưu động
- liquid deposit
- tiền gửi ngân hàng
- bank deposit
- tiền gửi ngân hàng
- deposit funds
- tiền gửi ngân hàng
- deposit money
- tiền gửi ngân hàng
- on deposit (money)
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền gửi ở người thứ ba
- deposit in escrow
- tiền gửi ở nước ngoài
- offshore deposit
- tiền gửi phái sinh
- derivative deposit
- tiền gửi phát sinh
- derived deposit
- tiền gửi tạm thời
- temporary deposit
- tiền gửi thông thường
- general deposit
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- business deposit
- tiền gửi tin thác
- deposit in trust
- tiền gửi với kỳ hạn báo trước
- deposit at notice
- tiền gửi đặc biệt
- specific deposit
- tiền gửi đại lý
- escrow deposit
- tiền gửi đang chở
- deposit in transit
- tiền gửi định kỳ
- term deposit
- tổ chức nhận tiền gửi
- deposit-taking institution
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- short deposit
- tỷ số tiền mặt-tiền gửi
- cash-deposit ratio
- đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
- certificate of deposit rollover
simulated deposits/loans
Xem thêm các từ khác
-
Sức chống đỡ
staying power -
Tiền gửi (ngân hàng)
deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation -
Sức chú ý (đối với quảng cáo)
attention strength -
Tiền gửi bằng SDR
sdr-linked deposit -
Tiền gửi bảo chứng
pledged deposit -
Tiền gửi bảo đảm
deposit for security -
Sức chứa của khách sạn
hotel capacity -
Tiền gửi bảo hiểm
premium deposit -
Sức chứa của nhà máy xay
bin capacity -
Tiền gửi bên ngoài
deposit placed with outside organization -
Sức chứa của thùng chứa
bin capacity -
Tiền gửi bị ngăn chặn
blocked deposit -
Sức chứa kiện hàng (của buồng tàu)
bale capacity -
Tiền gửi bị phong tỏa
blocked deposit -
Sức chuyển khoản
negotiable cheque -
Tiền gửi bổ sung
supplemental deposits -
Sức cố thủ
staying power -
Tiền gửi cá nhân
retail deposit -
Tiền gửi các ngân hàng đồng nghiệp
due from banks -
Sức đề kháng nấm mốc
mould resistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.