- Từ điển Việt - Anh
Tiền lãi kế toán được
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
book profits
Xem thêm các từ khác
-
Bộ định thời giám sát
watchdog timer, supervisory timer -
Bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
distributor and scanner watch dog timer (daswdt) -
Bộ định thời gian truy nhập có Phân tử
arbitrated access timer (aat) -
Bộ định thời huy bỏ
abort timer (abt) -
Tiền lương vượt mức chuẩn
external matching remuneration -
Bộ định tuyến
router, router (r), bộ định tuyến chính, core router, giải thích vn : tương tự như một cái cầu , chỉ nối ghép những mạng... -
Bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
autonomous system boundary router (asbr) -
Bộ định tuyến chuyển mạch thông minh
smart switch router (ssr) -
Bộ định tuyến cổng vào
ingress router (ir) -
Bộ định tuyến của mạng con
sub-network router (snr) -
Bộ định tuyến cuộc gọi thông minh
intelligent call router (icr) -
Bộ định tuyến đa giao thức (Novel)
multi protocol router (novell) (mpr) -
Bộ định tuyến được chọn làm dự phòng
backup designated router (bdr) -
Bộ định tuyến Gigabit
gigabit router (gr) -
Bộ định tuyến Internet/Bộ định tuyến liên mạng
internet router/internetwork router (ir) -
Bộ định tuyến nguồn
egress router (er) -
Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
multiple provider router (windows 95) (mpr) -
Đích ảo
virtual destination (atm) (vd) -
Dịch chương trình
program translation -
Bộ định vị tài nguyên đồng nhất
uniform resource locator (url)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.