- Từ điển Việt - Anh
Tiền sang (nhà, cửa hiệu)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
key money
Xem thêm các từ khác
-
Tác nhân lạnh
refreshrant, refrigerant corrosive action, tác nhân lạnh dễ cháy, flammable refreshrant, tác nhân lạnh fluo, fluorinated refreshrant, tác nhân... -
Tiến sĩ Kinh Doanh
doctor of commerce -
Tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
dry expansion cooler -
Tiến sĩ Kinh Tế (học)
doctor of economic science -
Tác nhân lạnh dễ cháy
flammable refreshrant -
Tiến sĩ luật (khoa)
doctor of law -
Tác nhân lạnh fluo
fluorinated refreshrant -
Tiền sinh số
primary vitamin -
Tác nhân lạnh hiđrocacbon halogen
halogenated hydrocarbon refreshrant -
Tiền sử dụng bằng sáng chế
royalty -
Tiền tài
mammon -
Tác nhân phân tán
dispersing agent -
Tiền tài chính
currency notes -
Tác nhân sát trùng
antiseptic agent -
Tiền tại ngân hàng
bank money -
Tác nhân tạo kem
creaming agent -
Tiền tạm cấp để bù cho nợ khó đòi
allowance for bad debts -
Tác nhân tạo tinh thể
crystallizing agent -
Tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được
allowance for uncollectible accounts -
Tác nhân tẩy trắng
bleaching agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.