- Từ điển Việt - Anh
Tiền tệ
|
Thông dụng
Danh từ
- currency
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
monetary
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
currency
- bảng kê khai tiền tệ
- currency declaration form
- bất ổn định tiền tệ
- currency disturbance
- biện pháp tiền tệ
- currency practice
- bình giá tiền tệ
- currency parity
- các chế hạn về tiền tệ
- currency restrictions
- các giao dịch tiền tệ
- currency dealings
- các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
- composite currency units
- cải cách hệ thống tiền tệ
- currency reform
- cải cách tiền tệ
- currency reform
- chiến tranh tiền tệ
- currency war
- chính sách tiền tệ
- currency policy
- chủ nghĩa tiền tệ
- currency doctrine
- dự trữ tiền tệ
- currency reserves
- giá tiền tệ
- currency price
- giá trị tiền tệ
- currency value
- giá trị đối ngoại của tiền tệ
- external value of currency
- giảm phát (lưu thông) tiền tệ
- deflate the currency (to...)
- giảm phát tiền tệ
- currency deflation
- giảm phát tiền tệ
- deflation of currency
- hạn chế tiền tệ
- currency restrictions
- hệ thống chuyển hoán tiền tệ
- currency conversion system
- hệ thống tiền tệ
- currency system
- hiệp hội tiền tệ
- currency association
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed rate currency swap
- hối suất tiền tệ
- currency rate
- nâng giá tiền tệ
- revaluation of currency
- ngang giá tiền tệ
- par value of currency
- nguyên tắc tiền tệ
- currency principle
- nhân tố trị giá tiền tệ
- currency rate
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment factor
- những biến động tiền tệ
- currency movements
- những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
- banking and currency difficulties
- Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
- Currency Yearbook
- nợ tiền tệ
- currency liabilities
- ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency (to...)
- phá giá tiền tệ
- currency devaluation
- phát hành tiền tệ
- currency issue
- phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
- currency surcharge
- phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- phục giá tiền tệ
- revalorization of currency
- quản lý tiền tệ
- currency management
- quỹ ổn định tiền tệ
- currency stabilization fund
- quyền lựa chọn tiền tệ
- currency option
- rổ tiền tệ
- currency basket
- rủi ro tiền tệ
- currency risk
- sự bất ổn định tiền tệ
- currency instability
- sự biến động tiền tệ
- currency fluctuation
- sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
- currency drains
- sự giảm giá tiền tệ
- debasement of currency
- sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
- unification of currency
- sự khôi phục giá trị tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
- re-establishment of currency
- sự kiểm soát tiền tệ
- currency control
- sự lạm phát tiền tệ
- expansion of currency
- sự lạm phát tiền tệ
- inflation of the currency
- sự mất giá tiền tệ
- depreciation of currency
- sự mất giá tiền tệ
- devaluation of the currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of (the) currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of currency
- sự ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- sự phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- sự siết chặt tiền tệ
- currency restrictions
- sự sụt giá tiền tệ
- currency depreciation
- sự tái định giá tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự tăng trị của tiền tệ
- appreciation of currency
- sự tăng trị tiền tệ
- currency revaluation
- sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- currency unification
- sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
- currency realignment
- sự định giá lại tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- thị trường tiền tệ
- currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- spot currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external currency market
- thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- unification of currency
- tiền tệ cưỡng chế lưu thông
- forced currency
- tiền tệ kim bản vị
- golden currency
- tiền tệ ổn định
- stable currency
- tiền tệ tăng giá
- appreciated currency
- tiền tệ thập phân
- decimal currency
- tiền tệ thế giới
- world currency
- tiền tệ tín dụng
- credit currency
- tiền tệ đơn bản vị
- monometallic currency
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency standard
- tin dùng tiền tệ
- confidence in currency
- tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
- currency convertibility
- tính đổi được của tiền tệ
- currency convertibility
- tương ứng tiền tệ
- currency matching
- tỷ giá tiền tệ
- currency rate
- ủy viên thanh tra tiền tệ
- comptroller of the currency
- vấn đề tiền tệ
- currency prolem
- viên chức giám sát tiền tệ
- Comptroller of the Currency
- đầu cơ mua bán tiền tệ
- currency arbitrage
- địa vị tiền tệ
- currency position
- điều chỉnh tiền tệ
- realignment of currency
- điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
- Smithsonian currency realignment
- điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment
- điều khoản tiền tệ
- currency clause
- định giá lại tiền tệ
- revalorization of currency
- định giá lại tiền tệ
- revaluation of currency
- định giá tiền tệ
- currency revaluation
- đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
- Arab Currency-related Unit
- đơn vị tiền tệ
- currency unit
- đơn vị tiền tệ Châu Á
- Asian Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu
- European Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
- European currency unit
money
- ảo giác (về giá trị) tiền tệ
- money illusion
- ảo giác tiền tệ
- money illusion
- bản vị tiền tệ
- money standard
- bảng lưu thông tiền tệ
- money-flow table
- các chức năng của tiền tệ
- functions of money
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market intervention
- cầu tiền tệ
- demand for money
- cầu tiền tệ có tính đầu cơ
- speculative demand for money
- cầu về tiền tệ
- demand of money
- chỉ số Donoghue về quỹ tiền tệ
- Donoghue's Money Fund Average
- chiến lược đầu tư (tiền tệ)
- money management strategy
- chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng
- tight money policy
- chính sách xiết chặt tiền tệ
- tight money policy
- chu chuyển tiền tệ
- money turnover
- chu kỳ tiền tệ
- cycle of money
- chuẩn tiền tệ
- near-money
- chuẩn tiền tệ
- quasi-money
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chuyển đổi tiền tệ
- convention of money
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cung tiền tệ
- money supply
- dư thừa tiền tệ
- glut of money
- giá mua tiền tệ
- purchasing price of money
- giá trị tiền tệ
- money value
- giá trị tiền tệ
- money values
- giá trị tiền tệ
- value of money
- giá trị tương đương tiền tệ
- money equipment
- giá trị tương đương tiền tệ
- money equivalent
- giao dịch tiền tệ
- money transaction
- hàm cầu tiền tệ
- demand for money function
- hàng hóa tiền tệ
- money merchandise
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of money
- hiệu kinh doanh tiền tệ
- money shop
- ngân hàng trung tâm tiền tệ
- money center bank
- người môi giới tiền tệ
- money broker
- nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)
- speculative demand (formoney)
- nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng
- transactions demand for money
- nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
- money demand for diversification
- phát hành tiên tệ
- money supply
- phát hành tiền tệ
- money supply
- phí tổn tiền tệ
- money cost
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market paper
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- ta-exempt money market fund
- quy định về phát hành tiền tệ
- money supply rule
- quy định việc phát hành tiền tệ
- money-supply rule
- số nhân tiền tệ
- money multiplier
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- stringency (ofthe money market)
- sự siết chặt tiền tệ
- money squeeze
- sự tăng phát tiền tệ
- creation of money
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- pressure in money market
- tác dụng năng động của tiền tệ
- dynamic function of money
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tài khoản tiền tệ
- money market account
- tài sản tiền tệ
- money assets
- thẻ tiền tệ
- money card
- thị trường giao dịch tiền tệ
- staple of money
- thị trường tiền tệ
- money market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
- tight money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- London money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- domestic money market
- thừa số tạo tiền tệ
- money creation multiplier
- thuyết số lượng tiền tệ
- quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ mới
- new quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
- sophisticated quantity theory of money
- tích sản tiền tệ
- money assets
- tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền Châu Âu)
- stateless money
- tiền tệ bản vị
- standard money
- tiền tệ bên trong
- inside money
- tiền tệ hạn hẹp
- tight money
- tiền tệ hàng hóa
- commodity money
- tiền tệ hàng hóa
- merchandise money
- tiền tệ năng động
- dynamic money
- tiền tệ nghĩa rộng
- broad money
- tiền tệ phái sinh
- derivative money
- tiền tệ pháp định
- flat money
- tiền tệ pháp định
- lawful money
- tiền tệ phi vật chất
- non-physical money
- tiền tệ quốc tế
- international money
- tiền tệ song bản vị
- bimetallic money
- tiền tệ thay thế
- substitute money
- tiền tệ thế giới
- money of world
- tiền tệ thế giới
- world money
- tiền tệ tín dụng
- fiduciary money
- tiền tệ vật phẩm
- material money
- tín dụng tiền tệ
- money credit
- tín thác tiền tệ
- money in trust
- tính co dãn tiền tệ
- money flexibility
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- marginal utility of money
- tính khả phân của tiền tệ
- divisibility of money
- tính trung lập của tiền tệ
- neutrality of money
- tổ hợp độc quyền tiền tệ
- money trust
- tổ hợp độc quyền về tiền tệ
- money trust
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- income velocity of money
- tốc độ lưu thông của tiền tệ
- velocity of circulation (ofmoney)
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- circuit velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- money velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
- constant velocity of money
- tốc độ quay vòng tiền tệ
- turnover of money
- tổng cầu tiền tệ
- total money demand
- tổng cung tiền tệ
- total money supply
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- money value of the national product
- tổng lượng lưu thông tiền tệ
- total amount of money in circulation
- vật ngang giá tiền tệ
- money equipment
- vật ngang giá tiền tệ
- money equivalent
- vốn kinh doanh tiền tệ
- money stock
- vốn tiền tệ khả dụng
- available money-capital
- đồ thị cầu tiền tệ
- money demand schedule
- đồ thị mức cung tiền tệ
- money supply schedule
- đơn vị tiền tệ
- money terms
- đơn vị tiền tệ
- unit of money
- đơn vị tiền tệ thông dụng
- current money unit
Xem thêm các từ khác
-
Dịch hạch
danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,... -
Thành kiến
danh từ, prejudice, prejudice, bias -
Đích thực
authentic., right -
Học bổng
danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship -
Học kỳ
term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng... -
Học phái
(từ cũ; nghĩa cũ) school, school of thought., school, học phái, pla-ton the platonic school. -
Mỉa mai
tính từ., sarcasm, ironical. -
Tiếng nói
danh từ, tone, language, tongue, voice -
Học thuật
learning., science, trong lĩnh vực học thuật, in the domain of learning. -
Mỉm cười
Động từ., smile, to smile. -
Hội ái hữu
friendship society., approved society, benefit cub, benefit society, friendly society -
Tiếp đãi
Động từ, host, to treat, to entertain, to receive, hệ tiếp đãi, host system, máy toán tiếp đãi, host computer -
Chủ nhân
Danh từ: master, owner, employer, master, owner, proprietor, chủ nhân của ngôi nhà, the owner of the house -
Chủ nhiệm
Danh từ: chairman, director, head, class teacher, sponsor, chủ nhiệm žy ban kế hoạch nhà nước, the chairman... -
Thành quả
danh từ, market performance, performance, performance appraisal, performance outcome, product, fruits, results, sự đánh giá thành quả, performance... -
Tiếp đón
Động từ, reception, receive, tiếp, tiếp, khu vực tiếp đón, reception area -
Chủ nợ
creditor, charger, creditor, holder of debt claims, obligee -
Tiếp nối
Động từ, join, to procêd, to follow closely -
Tiết kiệm
Động từ, economical, economical, economization, economize, make saving (to...), negative saving, retrench, retrenchment, save, saving, thrift, thrifty -
Tiểu bang
danh từ, state, political, state
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.