- Từ điển Việt - Anh
Tiền thù lao kiểm toán viên
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
auditors remuneration
Xem thêm các từ khác
-
Tài sản dành riêng để trả nợ
sinking fund assets -
Tiền thù lao theo lô
lot money -
Tiền thu nhập bình thường
normal returns -
Tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời
estate for life, estate of life -
Tiền thu quảng cáo
advertising revenues -
Tiền thu thu trước
prepaid income -
Tài sản đất đai nhỏ
minifarm, minifundium -
Tiền thu thuế
revenue, revenue receipts, tax revenue -
Tài sản đầu tư
assets brought into a business, investment assets, investment goods -
Tiền thu trước
prepaid income -
Tài sản đầu tư có thể được miễn thuế
admissible assets -
Tiền thu vào
monies paid in -
Tài sản dễ đổi ra tiền mặt
quick assets, giải thích vn : tài sản hiện hành của một doanh nghiệp trừ hàng tồn kho , nó có thể đổi ra tiền mặt khi cần... -
Tiền thu vô
returns -
Tài sản để lại
residential property -
Tiền thừa
spare cash -
Tài sản để ở
residential property -
Tiền thừa hưởng
residual payment -
Tài sản để thế chấp
estate in gage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.