- Từ điển Việt - Anh
Toàn ánh
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
surjection
surjective
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
holography
- phép toàn ảnh quang học
- optical holography
- phép toàn ảnh thời gian thực
- real-time holography
- tạo hình toàn ảnh vi ba
- microwave holography imaging
- toàn ảnh âm thanh
- acoustical holography
- toàn ảnh khối
- volume holography
- toàn ảnh Leith-Upatniek
- Leith-Upatniek holography
- toàn ảnh tia X
- x-ray holography
- toàn ảnh vi ba
- microwave holography
- vi toàn ảnh
- x-ray holography
Xem thêm các từ khác
-
Toàn ảnh (kí)
hologram -
Toàn ảnh âm thanh
acoustical holography -
Toàn ảnh khối
volume holography -
Toàn ảnh Leith-Upatniek
leith-upatniek holography -
Toàn ảnh tia X
x-ray holography -
Toàn ảnh vi ba
microwave holography, tạo hình toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging -
Bộ tiệt trùng không khí
air sterilizer -
Định luật nhiệt động thứ hai
second low of thermodynamics -
Định luật nhiệt động thứ nhất
first law of thermodynamics -
Định luật nhiệt Nernst
nernst heat theorem -
Định luật Pascal
pascal's law -
Định luật Paschen
paschen's law -
Định luật phân bố lôgarit
logarithmic distribution law -
Định luật Planck
planck's law -
Định luật Poynting
poynting's law -
Môđem số
digital modem -
Định luật Rayleigh
rayleigh law -
Định luật sai số Gauss
gauss error law -
Định luật Steinmetz
steinmetz's law -
Định luật thứ hai của Newton
newton's second law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.