- Từ điển Việt - Anh
Toa xe chở mía
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
cane car
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cane car
Xem thêm các từ khác
-
Toa xe chở ô tô
auto rack car -
Móc li hợp
coupling hook -
Toa xe chở phốt phát
phosphate wagon -
Toa xe kéo
tractive unit -
Toa xe khách
bar coach, car, passenger -
Toa xe khách dự phòng
stand-by coach -
Toa xe khách tiêu chuẩn
standard coach -
Toa xe không mui
open wagon, toa xe không mui thành thấp, low-sided open wagon -
Toa xe không mui mở hông
drop side gondola car -
Toa xe không mui thành thấp
low-sided open wagon -
Toa xe làm lạnh cơ khí
mechanical refrigerated wagon -
Toa xe lạnh
refrigerated car, refrigerated wagon, dry-ice car, iced railway car, refrigerated railway car -
Toa xe lạnh chở thịt
refrigerated meat van -
Toa xe lật
tipping wagon, tip-wagon -
Toa xe lửa dành riêng
privately owned wagon -
Toa xe mặt bằng
car, flat, flat car -
Toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ súc
flat wagon for the transport of cut timber -
Toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
flat wagon for the transport of round timber -
Toa xe mặt bằng chuyên dùng chở ống
flat wagon for the transport of tubes -
Toa xe mặt bằng chuyên dùng chở rơ moóc
flat wagon for the carriage of road trailers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.