- Từ điển Việt - Anh
Trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
strict liability
Xem thêm các từ khác
-
Trách nhiệm cá nhân
several liability -
Trách nhiệm chia chịu
distribution responsibility -
Trách nhiệm chia ra bồi thường
derived liability -
Trách nhiệm chứng minh
burden of proof, onus of proof -
Trách nhiệm công
public accountability -
Trách nhiệm cộng đồng
corporate responsibility, joint liability -
Trách nhiệm công việc
job responsibilities -
Trách nhiệm của chủ
employer's liability -
Trách nhiệm của người nhận chở
carrier liability -
Trách nhiệm của nhà sản xuất
manufacturer's liability, manufacture's liability insurance -
Trách nhiệm dân sự
civil liability, civil responsibility, public liability, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm... -
Trách nhiệm đạo đức
moral obligation -
Trách nhiệm dây chuyền
chain of responsibility -
Trách nhiệm đệ tam nhân
third-party liability -
Trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
onus (of proof) -
Trách nhiệm độc lập
independent liability -
Trách nhiệm đối với sai sót
liability for fault -
Sự can thiệp vô hiệu hóa
sterilized intervention -
Phát hành vốn hóa
capitalization issue -
Giờ chuẩn vùng Ấn Độ
indian standard time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.