- Từ điển Việt - Anh
Trái khoán bảo đảm của chính phủ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
government guaranteed bond
Xem thêm các từ khác
-
Trái khoán bảo hiểm
insurance bond -
Trái khoán bấp bênh
junk bond -
Trái khoán bị tuyên bố vô hiệu
invalidated bonds -
Trái khoán cải tiến, cải tạo
improvement bonds -
Trái khoán cấp thấp
junior bonds -
Trái khoán Châu Âu
eurobond -
Trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
reorganization bond -
Trái khoán chính phủ
public bond -
Trái khoán chưa phát hành
unissued bonds -
Trái khoán chuyển đổi
straight debt -
Trái khoán chuyển kỳ trái vụ
funding bond -
Trái khoán có bảo đảm
guaranteed bond, guaranteed debenture, secured debenture -
Trái khoán có đăng ký
registered debenture -
Trái khoán có điều kiện
escrow bond -
Trái khoán cố định
fixed debenture -
Trái khoán có ghi tên
fully registered bonds -
Trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định
term bond -
Trái khoán có lãi suất biến đổi
rolling rate note -
Trái khoán có lãi suất thả nổi không có kỳ hạn cố định
perpetual floater -
Tinh bột giàu amilopectin
high amylopectin starch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.