- Từ điển Việt - Anh
Trái phiếu có thể gia hạn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
deferrable bond
Xem thêm các từ khác
-
Trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành)
putable bond -
Trái phiếu có thể rút lại
retractable bond -
Trái phiếu có thể thu hồi
callable bond -
Trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi)
continued bond -
Trái phiếu có thời hạn trung bình
medium-term bond, giải thích vn : trái phiếu có thời hạn đáo hạn từ 2 đến 10 năm . xem lntermediate term , long term , short term... -
Trái phiếu có thưởng
lottery loan, premium bond -
Trái phiếu có tính đầu cơ cao
junk bond -
Trái phiếu công khố
exchequer bond -
Trái phiếu công trình
project note -
Trái phiếu công ty
corporate bond, corporate bond and debenture -
Trái phiếu công ty có thế chấp
mortgage debenture -
Trái phiếu công ty không có bảo đảm
unsecured bond -
Tinh bột không từ ngũ cốc
non-cereal starch -
Tai nạn bất ngờ
fortuitous accident -
Giò thịt băm
minced sausage -
Dễ quan trắc dưới nước
trawlable -
Bài báo cáo thử nghiệm trước
pretesting copy -
Phế liệu giấy
paper scrap -
Phế liệu hạt nhân
nuclear waste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.