Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trám

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to cault, to stop, to close; to fill (tooth)

Y học

Nghĩa chuyên ngành

filling
trám rễ
root filling

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

base
bộ điều khiển trạm gốc
base station controller
bộ điều khiển trạm gốc
Base Station Controller (BSC)
BSM Điều hành trạm gốc
Base station management
Chuyển vị (hand-off) do Trạm gốc điều khiển
Base Controlled Hand-Off (BCHO)
giao diện ( tuyến) giữa máy di động trạm gốc
(Air) Interface between Mobile and Base Station
hệ thống con trạm gốc
Base Station Sub-System (BSSS)
hệ thống trạm gốc
Base Station System (BSS)
khối giao diện trạm gốc
Base Station Interface Unit (BSIU)
nhận dạng trạm thu phát gốc
Base Transceiver Station Identity Code (BSIC)
mặt bằng quản trạm gốc
Base station management platform (BSMP)
máy thu trạm dài bản
base (station) receiver
phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
phần ứng dụng dể quản các hệ thống trạm gốc
Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
trạm sở
base station
trạm sở
base station (BS)
trạm sở ( tuyến)
base station
trạm cung ứng
supply base
trạm gốc
Base Station (BS)
trạm gốc nhân
Personal Base Station (PBS)
trạm gốc chung
Common Base Station (CBS)
trạm gốc tổng đài
Exchange Base Station (XBS)
trạm gốc tuyến
Radio Base Station (RBS)
trạm hậu cần (của vùng)
regional supply base
trạm khí tượng
weather base
trạm nguyên liệu
raw material base
trạm phát điện nền
base-load power station
trạm sản xuất
production base
trạm sản xuất phân phối
production and acquisition base
trạm sản xuất đồng bộ
production and acquisition base
trạm thu phát gốc
Base Transceiver Station (BTS)
board
tấm trạm trổ
texture board
trạm truyền thông trên tàu
on-board communication station
cartridge store
center
trạm (chống) sốt rét
antimalaria center
trạm bán buôn
wholesale center
trạm chuyển phát
broadcasting center
trạm giao nhận sữa
milk-reception center
trạm tiếp âm
broadcasting center
trạm truyền máu
blood transfusion center
court (-yard)
halt
installation
sự lắp đặt trạm truyền hình
broadcast facilities installation
sự đặt trạm truyền thanh
broadcast facilities installation
thiết bị trạm nổi
floating installation
trạm cấp nước
water service installation
trạm cấp điện
electric installation
trạm gia công cốt liệu
aggregate preparetion installation
trạm làm lạnh nước
water-chilling installation
trạm lạnh thương nghiệp
commercial refrigerating installation
trạm máy lạnh (nén) khí
air refrigerating installation
trạm năng lượng
power installation
trạm ngoài trời
open-air installation
trạm phân phối nước
water distribution installation
trạm phụt vữa
grouting installation
trạm thao tác xử chất lỏng thải ra
handling and treatment installation for liquid waters
trạm thủy văn
hydrological installation
trạm xử nước thải
treatment installation for liquid wastes
trạm điều khiển phát thanh
command broadcasting installation
trạm điều phối điện thoại
dispatching telephone installation
trạm động học
engine installation
trạm động lực
engine installation
trạm động lực
power installation
office
trạm bưu điện
post-office
trạm quản cấu hình
Configuration Management Office (CMO)
trạm điện thoại
call office
trạm điện thoại quan
office telephone exchange
trạm điện thoại công cộng
public-call office
trạm điện thoại liên tỉnh
toll office
trạm điện thoại thuê bao
office telephone exchange
trạm điện thoại trung tâm
central office
trạm điện thoại tự động
dial central office
đài trạm bên ngoài
field office
place
nơi trầm tích
place of deposition
trầm tích tại chỗ
in place deposit
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
grown in place deposit
post position
set-up

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

depot
trạm bốc dỡ công-ten-nơ
container depot
trạm bốc dỡ hàng trong nước
inland depot
trạm gom hàng (công-ten-nơ)
consolidation depot
trạm gom hàng trong nước
inland consolidation depot
trạm hàng bến cảng (công te )
terminal depot
trạm hàng bến cảng (công ten )
terminal depot
trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
inland clearance depot
trạm tập hợp hàng hóa
consolidation depot
pen
plant
trạm xử nước
sewage treatment plant
post
trạm giao dịch
trading post
trạm không năng động
inactive post
trạm mậu dịch (đặt khu dân thưa thớt)
trading post
stage
station
hải trạm
harbour station
trạm biên giới
border station
trạm biên giới
front station
trạm bốc dỡ hàng công-ten-nơ
container freight station
trạm
fishery station
trạm cảng
harbour station
trạm chuyển vận
forwarding station
trạm công tác
work station
trạm cung cấp đá
icing station
trạm dịch vụ
service station
trạm dịch vụ (ô )
service station
trạm giao hàng
delivery station
trạm giết gia súc
sticking station
trạm giết gia súc
stunning station
trạm gởi hàng
forwarding station
trạm gửi
dispatching station
trạm hải quan
customs station
trạm hớt bọt
skimming station
trạm khám tàu (của nhân viên hải quan)
board station
trạm kiểm dịch
quarantine station
trạm kiểm soát
control station
trạm kiểm tra (con thịt nội tạng)
inspection station
trạm mua bán
trading station
trạm mục đích
destination station
trạm nhận hàng công-ten-nơ
CF cargo receiving station
trạm nhận hàng công-ten-nơ
container cargo receiving station
trạm nhiều điểm
remote multithermometer station
trạm nhồi (giò, xúc xích)
stuffing station
trạm phát vận
dispatching station
trạm quan thuế
customs station
trạm rót mật
syrup loading station
trạm rót vào thùng
barreling station
trạm sấy củ cải đường
pulp drying station
trạm sửa chữa (xe hơi)
service station
trạm tập trung hàng hóa
cargo consolidation station
trạm thu thuế
tax station
trạm thuế
tax station
trạm thủy văn
gauging-station
trạm tiếp nhận
receiving station
trạm tiếp nhận ( tuyến điện)
receiving station
trạm tiếp nhận củ cải đường
beet receiving station
trạm tiếp nhận sữa
milk collecting station
trạm tiếp nhận sữa
milk receiving station
trạm trung chuyển
freight station
trạm vận chuyển (máy rửa chai)
loading station
trạm vận chuyển dầu thô
crude oil transshipment station
trạm vận chuyển hàng công-ten-nơ
container freight station
trạm vận chuyển hàng hóa
freight station
trạm vận chuyển máy rửa chai
washer loading station
trạm xăng
filing station
trạm xăng
petrol station
trạm xăng dầu
service station
trạm đến
arrival station
trạm đến
destination station
trạm đến
station of destination
trạm điện thoại công cộng (thu phí tự động)
pay station
trạm đổ xăng
gas station
trạm đóng gói
bagging station
trạm đóng gói
packing station
trưởng trạm
stationmaster (stationmaster)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top