- Từ điển Việt - Anh
Trình đơn màu
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Trình đơn ngầm định
default menu -
Trình đơn người dùng
user menu -
Trình đơn phân tầng
cascade menu -
Trình đơn phụ
child menu, submenu -
Trình đơn rơi
drop-down menu, pull-down menu -
Trình đơn tại chỗ
popup menu -
Trình đơn thả xuống
drop-down menu -
Trình đơn trợ giúp
help menu -
Trình đơn xếp lớp tầng
cascade menu -
Trình đơn, menu
menu -
Trình duyệt
browser, crawler (web), trình duyệt mạng, network browser -
Trình duyệt HotJava
hotjava, giải thích vn : là một trình duyệt web được phát triển bởi sun microsystems . nó được tối ưu hóa để chạy các... -
Cặp Darlington
darlington pair -
Trình duyệt Lynx
lynx, giải thích vn : là một trình duyệt chỉ có văn bản trên nền unix . -
Trình duyệt mạng
network browser -
Trình duyệt web
web explorer, web-browsers -
Trình gỡ rối
debugger, chương trình gỡ rối đa năng, universal debugger (udb), phương trình gỡ rối đa năng, udb (universaldebugger), giải thích... -
Trình gỡ sự cố
troubleshooter -
Trình hướng dẫn cơ bản
basic monitor -
Trình kết hợp
merger, merging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.