Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trí

Thông dụng

Danh từ
mind

Xem thêm các từ khác

  • Trị

    Thông dụng: Động từ, to treat, to cure, to suppress,to quell, to chastise
  • Gộp

    Thông dụng: add up., gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy, to add up several sums of money and buy...
  • Gọt

    Thông dụng: Động từ, to whittle; to sharpen
  • Gột

    Thông dụng: Động từ: to clean, gột rửa, to cleanse
  • Gợt

    Thông dụng: Động từ, to skim, to scum
  • Trí thức

    Thông dụng: intelligentsia, [sing.+ sing./pl. v.] the people in a country or society who are well educated and are...
  • Gu

    Thông dụng: taste, liking., bửa cơm hợp gu cậu ta, the meal is to his liking.
  • Gụ

    Thông dụng: sindora tree; sindora wood., of a brownish-back colour.
  • Gừ

    Thông dụng: Động từ, (of dod) to snarl
  • Gùi

    Thông dụng: danh từ, dosser
  • Gửi

    Thông dụng: Động từ, to send, to give, to lay on
  • Gườm

    Thông dụng: Động từ, to crowl, to glower
  • Gượm

    Thông dụng: Động từ, to stop; to wait a while
  • Gương

    Thông dụng: Danh từ: mirror; glass; looking-glass, example; model; pattern,...
  • Gượng

    Thông dụng: Tính từ: strained; forced; unnatural; reluctantly, Động từ,...
  • Trình diện

    Thông dụng: Động từ, to present oneself
  • Sảnh

    Thông dụng: lobby, (từ cũ) office building., drawing-room, pavilion, sticky
  • Trò

    Thông dụng: danh từ, trick
  • Trỏ

    Thông dụng: Động từ, to point, to indicate
  • Trơ

    Thông dụng: tính từ, shameless, brazen-faced, inert
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top