- Từ điển Việt - Anh
Trùng trùng điệp điệp
endlessly repeating
- vast
- expansive
- countless
- boundless
- without end in sight
Xem thêm các từ khác
-
Trơ trẽn
callous -
Trước thuế
before tax, pretax, suất thu lợi nhuận trước thuế, pretax rate of return, thu nhập trước thuế, pretax earnings -
Trường chuẩn quốc gia
national standard school, national standard primary school, trường tiểu học chuẩn quốc gia -
Trường công lập
public school hoặc state school(mỹ) -
Trường quay
studio, rotating field -
Trầm tích cũ
old deposit -
Trầm tích rời
bulk deposition -
Trầm tích ướt
wet deposition -
Trọn gói
packaged, lump-sum, aversio, giá trọn gói, lump-sum price, hợp đồng trọn gói, lump-sum contract, phân phát trọn gói, lump-sum distribution,... -
Trọng dụng
use at an important function, to appoint somebody to an important post -
Trọng điểm quốc gia
, national key -
Trốn thoát
escape, flee (from) -
Trồng thuần loại
Danh từ: pure plantation -
Trợ cấp thất nghiệp
out-of-work benefits, unemployment benefit, unemployment compensation, unemployment allowance -
Trợ giúp:Viết bài mới
, yêu em -
Trục cơ sở
danh từ: wheelbase -
Trục khuỷu
bent shaft, crankshaft, crank, maniven, cranked axle, crankthrow, earn shaft, lever shaft, cốt máy ( trục khuỷu ), crank axle, hộp trục khuỷu,... -
Trừ lùi
Danh từ: differential
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.