- Từ điển Việt - Anh
Trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
two-stage cascade refrigerating plant
Xem thêm các từ khác
-
Trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
water-lithium bromide refrigerating plant (system) -
Trạm (lạnh) hấp thụ
absorption plant, absorption system -
Trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh
shell ice plant, shell ice-making plant -
Trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ
shell ice plant, shell ice-making plant, trạm ( sản xuất nước ) đá dạng vỏ ( dạng mảnh ), shell ice (-making) plant -
Trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
shell ice (-making) plant -
Trạm (sản xuất) (nước) đá khối
block ice (making) plant -
Trạm (sản xuất) nước đá khối
block ice (making) plant, can ice (making) plant -
Độ dày cách nhiệt tối ưu
optimum insulation thickness, optimum insulation thickness -
Đồ dầy cánh
fin thickness, fin thickness -
Đổ đầy chất cách nhiệt
insulating fill -
Độ dày chì tương đương
lead equivalent -
Mômen gia tốc
accelerating torque -
Trạm biến đổi quay
rotary substation -
Độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng)
penetration depth -
Độ dày tương đương
equivalent thickness, equivalent thickness -
Trạm cấp (nước) đá
icing station -
Đo địa chấn
seismometry -
Độ dịch chuyển góc
angular displacement -
Độ dịch chuyển thị sai
parallactic displacement -
Trạm cấp đá
icing station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.