- Từ điển Việt - Anh
Trạm hỗ trợ thiết bị
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
device support station
device support station (DSS)
DSS (device support station)
Xem thêm các từ khác
-
Trạm hóa lỏng không khí
air liquefying plant, air liquefying plant [system], air liquefying system -
Bức xạ tử ngoại
black light, ultraviolet, ultraviolet light, ultraviolet radiation, ultraviolet radiation (uv), uv radiation, bức xạ tử ngoại chân không, extreme... -
Bức xạ tự phát
spontaneous emission, sự phát bức xạ tự phát, spontaneous emission of radiation -
Bức xạ vũ trụ
cosmic rays, cosmic radiation -
Bức xạ xyclotron
cyclotron emission, cyclotron radiation, cyclotron safety -
Độ gián cách hạt (đá mài)
spacing -
Độ giãn của nút
knot extensibility -
Độ giãn cục bộ
local elongation, localized elongation -
Độ giãn dài
elongation, expansion, strain, máy đo giãn dài, elongation meter, độ giãn dài cao, high elongation, độ giãn dài chính, principal elongation,... -
Độ giãn dài giới hạn
ultimate elongation, elongation at break -
Độ giãn dài tới đứt
elongation at break -
Độ giãn đều
uniform elongation -
Môn thủy văn
hydrology, môn thủy văn công trình, engineering hydrology, môn thủy văn lục địa, hydrology of land -
Môn thủy văn lục địa
hydrology of land -
Món tiền cho vay
accommodation -
Môn tốc ký
stenography -
Môn trắc địa
geodesy -
Mơn trớn
Động từ., fondle, to fondle; to caress. -
Môn vẽ bản đồ
cartography -
Mòn vì cọ sát
wear out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.