- Từ điển Việt - Anh
Trạm lạnh (dùng) nước muối
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
brine refrigerant
brine refrigerating plant
Xem thêm các từ khác
-
Trạm lạnh (làm việc với) R12
refrigerant-12 plant -
Bụi thiên hà
galactic dust -
Bụi tuyết
frost particle -
Bụi vũ trụ
interstellar dust -
Trạm lạnh (làm việc với) R22
refrigerant-22 plant -
Trạm lạnh cố định
stationary refrigerating plant, stationary refrigerating system -
Trạm lạnh di động
mobile refrigerating plant -
Trạm lạnh độc lập
self-contained refrigerating plant -
Trạm lạnh đông di động
mobile freezing plant -
Trạm lạnh dùng CO2 làm môi chất lạnh
carbon dioxide refrigerating plant [system] -
Trạm lạnh ghép tầng
cascade refrigerating plant, trạm lạnh ghép tầng hai cấp, two-stage cascade refrigerating plant -
Trạm lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant, two-stage cascade refrigeration system -
Trạm lạnh hàng hải
marine freezing plant, marine refrigerating system -
Trạm lạnh hấp thụ
absorption refrigerating plant -
Trạm lạnh khoang hàng hóa
cargo hold refrigerating plant -
Trạm lạnh làm việc với R12
x-12 refrigerating plant -
Trạm lạnh làm việc với R22
x-22 refrigerating plant -
Trạm lạnh năng suất trung bình
medium-size refrigerating plant -
Trạm lạnh nén hơi hai cấp
two-stage compression refrigerating plant (system) -
Trạm lạnh nén hơi-hấp thụ
absorption-compression refrigerating plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.