- Từ điển Việt - Anh
Trạm sửa chữa (xe hơi)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
service station
Xem thêm các từ khác
-
Trạm tập hợp hàng hóa
consolidation depot -
Trạm tập trung hàng hóa
cargo consolidation station -
Trạm tàu đệm hơi
hoverport -
Trạm thu thuế
tax station -
Trạm thuế
tax station -
Trạm tiếp nhận
receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, beet receiving station, trạm tiếp nhận sữa, milk receiving station -
Trạm tiếp nhận (vô tuyến điện)
receiving station -
Trạm tiếp nhận củ cải đường
beet receiving station -
Trạm tiếp nhận sữa
milk collecting station, milk receiving station -
Trạm tiếp nhiên liệu
fuel stop -
Trạm tiếp nối
feeder terminal -
Trạm trao đổi
truck farm -
Phí bảo hiểm đường biển
marine insurance premium -
Tài sản doanh lợi
earning assets -
Phí bảo hiểm gộp
gross premium -
Giống cây trồng
crop, giống cây trồng chủ yếu, basic crop, giống cây trồng cơ bản, basic crop -
Dấu hiệu chỉ thị (trên bao bì hàng hóa)
indicative mark -
Phí bảo hiểm gộp tịnh
gross net premium -
Chế độ thuế quan
tariff system, chế độ thuế quan hai cột ( có hai loại thuế suất ), two column tariff system, chế độ thuế quan kép, dual tariff... -
Giống cây trồng chủ yếu
basic crop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.