- Từ điển Việt - Anh
Trả lại tiền vé
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
refund of fare
Xem thêm các từ khác
-
Trả tiền khi nhận hàng
cash on delivery, cash on receipt of merchandise, payment on receipt of goods, receive against payment, receive versus payment -
Trả tiền trước khi giao hàng
cash before delivery -
Búa "là" ray
rail flatter -
Trắc dọc đường
profile -
Trắc dọc đường sắt
longitudinal section of the track -
Độ dài ray thứ ba
third rail run -
Trách nhiệm chung và liên đới
joint and several liability, liability, joint and several -
Trách nhiệm vô hạn
liability, unlimited, unlimited liability, công ty trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company -
Trái chủ
creditor, bond creditor, debenture holder, holder of debt claims, judgement creditor, obligee -
Trái khoán
debenture, debenture, bond, instrumentalities, account payable, chi phí phát hành trái khoán, expense on bond issue, dự trữ để chuộc lại... -
Trạm bán xăng tự động
self-service station -
Trạm bảo dưỡng toa xe
car maintenance shed -
Trạm bẻ ghi
signal box, signal tower -
Độ dày của gờ bánh xe
wheel flange thickness -
Độ dày của lớp bảo vệ (nền đường)
thickness of protection layer -
Độ dày của lưỡi ghi
point thickness -
Độ dày của nền đá balát
thickness of ballast -
Độ dày của thân ray
thickness of the web -
Độ đệm lún
height-off cushion -
Mômen lật ngang toa xe
vehicle overturning moment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.