- Từ điển Việt - Anh
Trợ cấp dời chỗ ở
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
resettlement allowance
Xem thêm các từ khác
-
Trợ cấp gia đình
family credit -
Trợ cấp giảm lãi suất
interest discount -
Trợ cấp giáo dục
education grant -
Trợ cấp giáo dục cao đẳng
allowance for post-secondary education -
Trợ cấp giao tế
representation allowance, representative -
Trợ cấp hàng năm được hoãn thuế
tax-deferred annuity, giải thích vn : phương tiện đầu tư thường được dùng để tạo lợi tức cho người hưu trí , thường... -
Trợ cấp hàng ngày
daily allowance -
Trợ cấp hiện vật
subsidy in kind -
Trợ cấp hộ sản pháp định
statutory maternity pay -
Trợ cấp hỗ trợ thuế
rate support grant -
Trợ cấp hưu trí
retirement relief, retiring allowance, superannuation -
Tài sản hữu hình
corporeal property, physical assets, tangible asset, tangible assets, tangible property, visible means, tỷ số tài sản hữu hình ròng, net tangible... -
Giữa mùa hè
midsummer -
Tính chất tuyến tính theo các hàm số
linearity in the parameters -
Phí chấp nhận
commission for acceptance -
Giữa những người chung vốn
liability between partners -
Chế độ tiền tệ quốc tế
international monetary system, cải cách chế độ tiền tệ quốc tế, reform of international monetary system -
Phí chất đống
lotting, stacking charges, loudspeaker advertising -
Giữa những người còn sống
international vivos -
Tài sản hữu hình ròng
tangible net worth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.