- Từ điển Việt - Anh
Trợ cấp kinh phí chuẩn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
standard spending grant
Xem thêm các từ khác
-
Trợ cấp lạm phát
inflation subsidy -
Trợ cấp lên bờ cho thủy thủ
shore allowance for crew -
Trợ cấp linh tinh
miscellaneous allowance -
Trợ cấp mất sức
disability pension, disablement benefit, disablement pension -
Trợ cấp mất sức lao động
incapacitation allowance -
Trợ cấp ngân sách
budgetary subsidy -
Trợ cấp ngày nghỉ
holiday day, holiday pay -
Trợ cấp nghỉ bệnh pháp định
statutory sick pay -
Trợ cấp nghỉ hưu
retiring allowance -
Trợ cấp ngoại ngạch
extra allowance, weighting -
Trợ cấp nhà ở
accommodation allowance, housing allowance -
Trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường
housing subsidy for field staff -
Trợ cấp nhập khẩu
import bounty -
Trợ cấp nông sản
farm subsidies -
Tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu
net tangible assets per share -
Phí chia đều
capitation fee -
Tính chất và phạm vi của một rủi ro
nature and extent of risk -
Bãi gom chuyển hàng hóa
entrepot -
Phí chia lô
lotting, loudspeaker advertising -
Đầu mục ghi sổ (kế toán)
write head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.