- Từ điển Việt - Anh
Trụ giàn gỗ
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
timber prop
wooden prop
Xem thêm các từ khác
-
Trụ giật
robbing pillar -
Trụ giếng mỏ
level pillar -
Dung dịch đen
black liquor, giải thích vn : chất lỏng dư ra từ gỗ thừa tạo ra khi xử lý qua quy trình [[sơfif.]]giải thích en : the residual... -
Dung dịch định ảnh
fixing bath -
Dung dịch Dualayer
dualayer solution, giải thích vn : một dung dịch đậm đặc của kali hay hydroxid natri bao gồm các chất hòa [[tan.]]giải thích en... -
Dung dịch dung môi dầu
oil solvent blend -
Phản xạ từng phần
partial reflection -
Trụ kéo
robbing pillar -
Cầu bít giếng khô
dry hole plug -
Cầu bốc rót than
coal wharf -
Dung dịch giả
pseudo-solution -
Dung dịch gốc
stock solution -
Dung dịch hòa tan điều chỉnh
doctor solution, giải thích vn : một hỗn hợp dùng để tách các sản phẩm dầu nhẹ của [[mecaptan.]]giải thích en : a sodium plumbite... -
Phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng
helical-fin section, giải thích vn : một bề mặt kéo dài từ một hình dạng xoắn , nó làm tăng diện tích mặt ngoài của các... -
Phay (địa chất)
fault -
Trụ khoáng
bonanza -
Trụ khung hầm lò
drift post -
Trụ kính viễn vọng
telescope pole -
Dung dịch kali hyđroxit
potash lye -
Dung dịch khắc mòn
etching solution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.