- Từ điển Việt - Anh
Trục gá
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arbor
chuck
gudgeon
guide pin
Xem thêm các từ khác
-
Trục gá bung
expanding arbor, expanding chuck, expanding mandrel, expansion chuck, nipple chuck, trục gá bung khí nén, air-operated expanding mandrel -
Trục gá dao
cutter bar, tool carrier, tool holder, tool post -
Trục gá dao phay
cutter arbor, milling cutting arbor, milling machine arbor -
Câu ghi (trên bia)
inscription -
Cầu giá cao
scaffold bridge, trestle bridge, trestle-work, viaduct -
Cầu giàn
frame bridge, lattice bridge, truss bridge, cầu giàn có khớp, hinged frame bridge, cầu giàn-côngxon, cantilever frame bridge, cầu giàn thép,... -
Cầu hàng không
air-bridge, air-lift, aerobridge, air bridge, boarding bridge, jetway, air bridge -
Được mạ kim loại
plated -
Được mạ thiếc
tinned -
Được mắc
parallel-connected, connected, được mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, series-connected, được mắc song song,... -
Được mắc nối tiếp
connected in series, in series, series, series-connected -
Được mắc song song
parallel, connected in parallel -
Được mài
abrasive, ground-in -
Được mài mặt
facetted -
Được mài nghiền
lapped -
Được mài trứoc
preground -
Được mệnh danh
specific by -
Phân ước
aliquot, aliquote, proper divisor, phần phân ước, aliquot part, phần phân ước, aliquote part -
Trực giác
danh từ, intuition, intuitional, intuitive, hunch, intuition, cấu trúc lệnh trực giác, intuitive command structure (ics)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.