- Từ điển Việt - Anh
Trục rẽ quạt
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
rocker shaft
Xem thêm các từ khác
-
Được (gắn) chống trộm
alarmed -
Trục tay lái xếp
collapsible steering column -
Phanh (phanh tay)
parking brake -
Phanh (thắng) có trợ lực
power brakes (pb) -
Phanh bàn đạp
foot brake -
Phanh bằng động cơ
engine braking, giải thích vn : là việc dùng động cơ thay cho phanh để làm chậm xe lại . -
Phanh bằng khí thải
exhaust brake, giải thích vn : là một loại phanh thường có ở động cơ dầu diesel của xe tải . -
Phanh bị đâm
brake, nose dive -
Trục thoát tải hoàn toàn
full-floating axle -
Phanh đạp chân
foot brake -
Phanh đặt bên trong trục
inboard brakes -
Phanh đĩa bốn bánh
four-wheel disc brakes -
Phanh đĩa calip động
floating caliper disk brake, floating calliper disc brake -
Phanh đĩa có thông gió
ventilated disc brake, giải thích vn : là phanh đĩa có khả năng tản nhiệt tốt hơn các loại phanh đĩa đặt khối thường . -
Phanh đĩa kiểu compa cố định
fixed caliper disk brake, fixed calliper disc brake -
Phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
fixed caliper disk brake, fixed calliper disc brake -
Phanh đĩa với khung treo
mounting frame -
Trục tiếp đôi
tandem axle -
Phanh đỗ xe
parking brake, giải thích vn : là loại phanh được dùng để giữ cho xe khỏi lăn bánh khi đỗ . -
Phanh động cơ
engine brake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.