- Từ điển Việt - Anh
Trục trụ trượt
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
slide shaft
Xem thêm các từ khác
-
Trục trung gian (hộp bước tiến)
feed box shaft -
Trục trung gian hộp số
transmission counter shaft -
Trục trượt
sliding shaft -
Trục truyền chính (trục láp)
input shaft -
Trục truyền chung trên trần
ceiling countershaft, overhead countershaft -
Trục truyền chung xoay
swiveling countershaft -
Trục truyền động bánh răng
gear shaft, gearbox drive shaft -
Trục truyền động chính
line shaft, transmission main shaft -
Trục truyền động chung
overhead shaft -
Được chạm nổi
embossed -
Phanh nêm
wedge brake -
Trục truyền động nhiều ổ tựa
line of shafting -
Trục truyền động rỗng
tubular propeller shaft -
Trục tự lựa
floating axle, floating shaft -
Trục tùy động
floating shaft -
Được chấp nhận
approved, accepted -
Được chạy dao bằng tay (máy công cụ)
sensitive -
Được chế tạo
made, manufactured, manufactured, được chế tạo nguyên khối, made solid with, được chế tạo riêng, tailor-made, được chế tạo... -
Được chế tạo nguyên khối
made solid with -
Được chế tạo riêng
tailor-made
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.