- Từ điển Việt - Anh
Trữ lượng (hiđro-cacbua) ngoài biển
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
offshore reserves
Xem thêm các từ khác
-
Trữ lượng chưa phát triển
undeveloped reserves -
Trữ lượng có thể (dựa trên tính toán lý thuyết)
possible reserves -
Trữ lượng có thể có (mỏ)
probable reserves -
Trữ lượng đã xác minh
proven reserve -
Trữ lượng dầu
oil reserves -
Dung dịch làm sạch
cleaning solution -
Dung dịch làm sạch khí
dry cleaning fluid -
Dung dịch làm trong
cleaning solution -
Dung dịch liên hợp
conjugate solution -
Dung dịch lọc
leachate, giải thích vn : dung dịch hoặc và liệu hòa tan tạo ra bằng quy trình lọc [[nước.]]giải thích en : the solution or soluble... -
Dung dịch lỏng
liquid solution, liquld solution -
Dung dịch lý tưởng
perfect solution -
Dung dịch mạ
bath, khử dung dịch mạ, reduce the bath -
Phay nghịch chờm xuống
under-thrust -
Trữ lượng dầu thô
crude oil production -
Trữ lượng được xác minh
proved reserves -
Trữ lượng giả định
hypothetic reserves -
Trữ lượng khí thiên nhiên
gas reserves, natural gas reserves -
Trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid reserves -
Trữ lượng quặng
ore reserves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.