- Từ điển Việt - Anh
Tranzito thụ động hóa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
passivated transistor
Xem thêm các từ khác
-
Tranzito tín hiệu nhỏ
small signal amplifier -
Tranzito trên chip
on-chip transistor -
Tranzito trộn sóng
mixing transistor -
Tranzito trường bán dẫn kim loại
mesfet (meal semiconductor field effect transistor) -
Tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
bipolar inversion channel field effect transistor (bicnet) -
Tranzito trường dọc
vertical field-effect transistor -
Tranzito trường kim loại bán dẫn
metal semiductor field effect transistor (mesfet) -
Tranzito Trường lưỡng cực
bipolar field effect transistor (bifet) -
Tranzito trường rào Schottky
schottky barrier fet -
Tranzito trường silic
silicon fet -
Tranzito trường silic kim loại oxit
metal oxide silicon field effect transistor (mosfet) -
Cạnh nhiễu xạ
diffraction edge -
Ống thử hình chạc ba
fork-test bar -
Tranzito trường silic oxit kim loại
mosfet (metal oxide silicon field effect transistor) -
Tranzito trường tích hợp kênh P
p-channel integrated fet -
Tranzito tự chỉnh
self-aligned transistor -
Tranzito tự chuyển mạch
latching transistor -
Tranzito vi ba
microwave transistor -
Trao đổi chung dữ liệu điện tử
joint electronic data interchange (jedi) -
Trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
common interchange/intermediate format (cif)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.