- Từ điển Việt - Anh
Trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
Xem thêm các từ khác
-
Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
dynamic data exchange (ms windows) (dde) -
Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
network dynamic data exchange (usually as netdde) (netdde) -
Trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan quản trị
interchange of data between administrations (ida) -
Trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
electronic business data interchange (ebdi) -
Trao đổi dữ liệu thương mại của Liên Hợp quốc
united nations trade data interchange (untd) -
Trao đổi dữ liệu toàn cầu
universal data exchange (ude) -
Trao đổi gói tuần tự (NetWare)
sequenced packet exchange (netware) -
Trao đổi Internet thương mại
commercial internet exchange (cie) -
Trao đổi khe thời gian
time slot interchange (tsi) -
Trao đổi khe thời gian của byte zero
zero byte times slot interchange (zbtsi) -
Trao đổi khóa (Internet)
internet key exchange (ike) -
Trao đổi kinh doanh trực tuyến Mỹ
america online business exchange (aobex) -
Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
united nations joint electronic data interchange (unjedi) -
Dự án ISDN xuyên châu lục
transcontinental isdn project (trip) -
Trao đổi tệp
file interchange (fi) -
Trao đổi tham số trong băng
in-band parameter exchange (ipe) -
Trao đổi thông tin âm thanh
audio information exchange (audix) -
Trao đổi thông tin an ninh mạng
network security information exchange (nsie) -
Trao đổi thông tin cơ bản (BBC)
basic information exchange (bbs) (bix) -
Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
information and content exchange (standard) (ice)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.