- Từ điển Việt - Anh
Triot plana
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
planar triode
Xem thêm các từ khác
-
Tristearat glixerin
planar triode -
Cặp khả chấp
admissible pair -
Cặp khe hở (trong dây cáp có cặp đồng trục)
interstice pair (in a coaxial pair cable) -
Phạm vi chính của hoạt động
main field of activity -
Phạm vi dịch vụ
service sector -
Phạm vi điều chỉnh
corrected range -
Phạm vi điều khiển công việc
task control area (tca) -
Trợ cấp luân phiên
alternative allocation -
Cáp không tải
unloaded cable -
Cáp khớp nối
interface cable -
Phân bố tệp
file allocation -
Phân bố tệp tự động
automatic file distribution (afd) -
Phân bố thanh ghi
register allocation -
Phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định
fixed priority oriented demand assignment (fpoda) -
Phân bố thông tin toàn cầu
global information distribution (gid) -
Phân bố tư liệu điện tử
electronic document distribution (edd) -
Phân bố tuyến số liệu báo hiệu
signalling data link allocation (lsda) -
Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp
emergency technical assistance (etas) -
Trợ giúp kỹ thuật mạng
network technical support (nts) -
Pha nhật ban thấp
low sunspot phase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.