- Từ điển Việt - Anh
Trung tâm dịch vụ vi tính
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
computer service center
Xem thêm các từ khác
-
Trung tâm đón tiếp
welcome center -
Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
united states travel data center -
Trung tâm giá rẻ
bargain centre -
Trung tâm giám định chi phí
cost centre -
Trung tâm giao thông hàng không
air traffic hub -
Trung tâm giới thiệu việc làm
job centre -
Trung tâm hội nghị
conference center, convention center -
Trung tâm huấn luỵên kỹ thuật
technical training center -
Trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
training centre -
Trung tâm Kiểm soát Tật bệnh
centers for disease control -
Trung tâm lợi nhuận
profit center (profit centre), profit centre -
Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
international trade centre -
Trung tâm mua bán
shopping centre -
Trung tâm mua bán (nhà mua bán)
trading house, giải thích vn : một công ty hoạt động như một chủ thể trong giao dịch mua bán quốc tế liên quan đến các công... -
Trung tâm mua sắm
shopping centre, shopping complex -
Trung tâm ngân hàng
bank center -
Trung tâm ngân sách
budget center -
Phí hải quan
customs fees -
Gửi tin tức đi bằng telex
telex information (to...) -
Năng lực gia công
process capability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.