- Từ điển Việt - Anh
Trung tâm thể thao
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sporting center
sports base
sports center
Xem thêm các từ khác
-
Được sấy
cured -
Được sấy khô
dried, desiccated -
Được sấy khô lớp vỏ (khuôn)
skin-dried -
Được số hóa
digitized -
Được sơn
japanned, lacquered, varnished -
Được sưởi than
coal-fired -
Được tách lớp
laminated -
Được tách nhiều phần
split -
Phép nội xạ
injection -
Phép phân tích
decomposition, analysis, phép phân tích hệ thống, systematic analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, linear system analysis, phép... -
Trung tâm thông tin
documentation centre, ic (information center), information center (ic), information centre, mạng số liệu quốc phòng - trung tâm thông tin mạng,... -
Trung tâm thông tin mạng
network information center, network information center (nic), nic (network information center), trung tâm thông tin mạng internet, internet network... -
Trung tâm thông tin mạng Internet
internet network information center (internic), internet network information centre (internic), internetnic (internet network information center) -
Cấu trúc con
abstructure, child structure, descendant structure, substructure -
Được tái hiện
resurgent -
Được tái sinh
regelation, reclaimed -
Được tạm hoãn
deferred -
Được tán
milled -
Được tán đinh
riveted -
Phép phân tích trọng trường
gravimetry, giải thích vn : phép đo lực trọng trường trên có tính khoa [[học.]]giải thích en : the scientific measurement of gravitational...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.